TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
458,346,942,242 |
410,491,702,902 |
444,190,028,579 |
435,277,222,059 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,468,889,114 |
12,361,470,489 |
10,865,294,408 |
15,677,524,499 |
|
1. Tiền |
16,468,889,114 |
12,361,470,489 |
10,865,294,408 |
15,677,524,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,096,976,678 |
146,276,218,099 |
147,428,652,736 |
124,061,633,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,064,703,105 |
102,791,316,879 |
110,185,118,876 |
115,813,159,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,962,931,889 |
38,837,194,223 |
34,215,149,346 |
5,424,738,124 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,535,943,725 |
6,114,309,038 |
4,494,986,555 |
4,290,338,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,564,696,565 |
-1,564,696,565 |
-1,564,696,565 |
-1,564,696,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
98,094,524 |
98,094,524 |
98,094,524 |
98,094,524 |
|
IV. Hàng tồn kho |
270,713,450,816 |
246,436,308,805 |
280,918,219,964 |
288,694,875,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
270,713,450,816 |
246,436,308,805 |
280,918,219,964 |
288,694,875,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,067,625,634 |
5,417,705,509 |
4,977,861,471 |
6,843,189,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,098,807,139 |
3,444,768,685 |
3,017,215,589 |
6,843,189,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,968,818,495 |
1,972,936,824 |
1,960,645,882 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,116,420,483,817 |
1,092,645,424,097 |
1,074,566,071,899 |
1,086,799,393,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,091,852,595,145 |
1,068,805,120,525 |
1,050,392,241,244 |
1,070,207,441,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,089,816,964,241 |
1,067,060,544,701 |
1,048,934,150,627 |
1,069,026,713,396 |
|
- Nguyên giá |
1,730,618,345,487 |
1,730,618,345,487 |
1,731,184,932,223 |
1,771,165,173,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-640,801,381,246 |
-663,557,800,786 |
-682,250,781,596 |
-702,138,459,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,035,630,904 |
1,744,575,824 |
1,458,090,617 |
1,180,727,834 |
|
- Nguyên giá |
3,545,955,380 |
3,545,955,380 |
3,545,955,380 |
3,545,955,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,510,324,476 |
-1,801,379,556 |
-2,087,864,763 |
-2,365,227,546 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,380,913,800 |
7,148,835,053 |
6,592,277,160 |
783,807,038 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,380,913,800 |
7,148,835,053 |
6,592,277,160 |
783,807,038 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,186,974,872 |
13,691,468,519 |
14,581,553,495 |
12,808,145,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,186,974,872 |
13,691,468,519 |
14,581,553,495 |
12,808,145,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,574,767,426,059 |
1,503,137,126,999 |
1,518,756,100,478 |
1,522,076,616,015 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
908,275,340,100 |
825,385,853,435 |
840,449,191,473 |
860,413,581,964 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
429,666,693,627 |
363,777,206,962 |
378,840,545,000 |
448,804,935,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,856,307,657 |
72,733,096,857 |
61,461,409,174 |
63,765,212,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,820,768,521 |
3,268,187,165 |
847,735,830 |
1,962,561,244 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,444,892,337 |
8,260,045,006 |
4,614,144,576 |
4,387,809,666 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,636,121,286 |
18,260,905,490 |
7,831,710,050 |
12,116,705,633 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,308,327,048 |
6,522,790,540 |
7,082,761,847 |
7,285,347,088 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,435,652,717 |
2,046,867,130 |
2,724,123,346 |
18,657,744,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
295,110,112,759 |
247,420,803,472 |
291,916,048,875 |
334,239,943,214 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,054,511,302 |
5,264,511,302 |
2,362,611,302 |
6,389,611,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
478,608,646,473 |
461,608,646,473 |
461,608,646,473 |
411,608,646,473 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
478,608,646,473 |
461,608,646,473 |
461,608,646,473 |
411,608,646,473 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
666,492,085,959 |
677,751,273,564 |
678,306,909,005 |
661,663,034,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
666,492,085,959 |
677,751,273,564 |
678,306,909,005 |
661,663,034,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,919,096,773 |
84,919,096,773 |
84,919,096,773 |
93,776,096,773 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,437,045,186 |
29,696,232,791 |
30,251,868,232 |
4,750,993,278 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,309,748,206 |
29,568,935,811 |
118,747,024 |
4,149,950,570 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,296,980 |
127,296,980 |
30,133,121,208 |
601,042,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,574,767,426,059 |
1,503,137,126,999 |
1,518,756,100,478 |
1,522,076,616,015 |
|