1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
594,054,498,186 |
494,277,527,706 |
534,408,948,424 |
559,841,712,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
594,054,498,186 |
494,277,527,706 |
534,408,948,424 |
559,841,712,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
575,788,456,894 |
446,469,605,182 |
490,697,725,174 |
507,465,801,059 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,266,041,292 |
47,807,922,524 |
43,711,223,250 |
52,375,911,344 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
340,116,913 |
13,919,331 |
345,525,385 |
12,217,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,121,004,846 |
12,245,267,431 |
9,370,208,015 |
12,711,476,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,840,604,846 |
12,245,267,431 |
14,330,352,734 |
12,711,476,641 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,940,395,226 |
3,210,236,386 |
4,189,142,876 |
3,672,870,351 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-13,493,935,857 |
25,349,278,342 |
23,862,243,524 |
29,660,556,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,038,693,990 |
7,017,059,696 |
6,635,154,220 |
6,343,225,818 |
|
12. Thu nhập khác |
10,836,939,748 |
|
550,054,911 |
211,715,625 |
|
13. Chi phí khác |
9,455,668,489 |
497,772,948 |
149,792,661 |
16,160,329 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,381,271,259 |
-497,772,948 |
400,262,250 |
195,555,296 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,419,965,249 |
6,519,286,748 |
7,035,416,470 |
6,538,781,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,407,811,971 |
1,322,737,350 |
2,028,262,035 |
1,322,695,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,012,153,278 |
5,196,549,398 |
5,007,154,435 |
5,216,085,952 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,012,153,278 |
5,196,549,398 |
5,007,154,435 |
5,216,085,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
654 |
243 |
234 |
244 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|