MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 594,054,498,186 494,277,527,706 534,408,948,424 559,841,712,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 594,054,498,186 494,277,527,706 534,408,948,424 559,841,712,403
4. Giá vốn hàng bán 575,788,456,894 446,469,605,182 490,697,725,174 507,465,801,059
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,266,041,292 47,807,922,524 43,711,223,250 52,375,911,344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 340,116,913 13,919,331 345,525,385 12,217,770
7. Chi phí tài chính 5,121,004,846 12,245,267,431 9,370,208,015 12,711,476,641
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,840,604,846 12,245,267,431 14,330,352,734 12,711,476,641
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,940,395,226 3,210,236,386 4,189,142,876 3,672,870,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -13,493,935,857 25,349,278,342 23,862,243,524 29,660,556,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,038,693,990 7,017,059,696 6,635,154,220 6,343,225,818
12. Thu nhập khác 10,836,939,748 550,054,911 211,715,625
13. Chi phí khác 9,455,668,489 497,772,948 149,792,661 16,160,329
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,381,271,259 -497,772,948 400,262,250 195,555,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,419,965,249 6,519,286,748 7,035,416,470 6,538,781,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,407,811,971 1,322,737,350 2,028,262,035 1,322,695,162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,012,153,278 5,196,549,398 5,007,154,435 5,216,085,952
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,012,153,278 5,196,549,398 5,007,154,435 5,216,085,952
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 654 243 234 244
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.