MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 313,759,010,077 389,818,843,641 360,066,471,299 380,726,324,861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 313,759,010,077 389,818,843,641 360,066,471,299 380,726,324,861
4. Giá vốn hàng bán 269,364,850,898 339,673,816,445 311,965,250,671 310,794,158,402
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,394,159,179 50,145,027,196 48,101,220,628 69,932,166,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 115,261,744 276,578,679 20,282,098 237,075,252
7. Chi phí tài chính 14,944,817,661 11,453,497,616 15,328,131,478 18,613,030,641
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,944,817,661 15,561,584,415 15,328,131,478 15,993,662,777
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,415,185,744 3,710,730,090 3,662,568,362 3,337,120,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,369,258,460 34,584,154,219 28,941,864,289 35,869,081,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,780,159,058 673,223,950 188,938,597 12,350,009,397
12. Thu nhập khác 48,916,848 2,780,000 503,799,861
13. Chi phí khác 2,338,340,968
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 48,916,848 2,780,000 -1,834,541,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,780,159,058 722,140,798 191,718,597 10,515,468,290
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 556,031,812 159,564,160 382,939,444 2,581,984,228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,224,127,246 562,576,638 -191,220,847 7,933,484,062
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,224,127,246 562,576,638 -191,220,847 7,933,484,062
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,138 1,061 1,026 1,405
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.