MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,923,627,969 313,879,842,022 305,936,465,144 313,316,444,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,113,503,034 4,352,517,053 5,421,346,572 2,624,393,805
1. Tiền 2,113,503,034 4,352,517,053 5,421,346,572 2,624,393,805
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,840,854,870 148,297,530,972 140,404,498,371 192,952,926,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148,465,222,370 86,119,904,925 97,565,461,734 154,057,754,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,241,935,003 7,278,093,110 4,706,359,802 5,092,313,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,665,344,115 55,380,365,782 38,613,509,680 34,252,048,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -531,646,618 -480,832,845 -480,832,845 -449,189,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,473,137,609 31,516,479,906 52,698,540,181 32,416,656,539
1. Hàng tồn kho 44,473,137,609 31,516,479,906 52,698,540,181 32,416,656,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,496,132,456 129,713,314,091 107,412,080,020 85,322,467,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,114,935,248 123,965,183,773 105,032,446,527 83,762,660,245
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,381,197,208 5,748,130,318 2,379,633,493 1,559,806,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 930,408,963,458 882,128,797,933 886,589,894,246 873,513,113,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,240,158,049 9,699,511,575 8,801,042,345 8,801,134,515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,240,158,049 9,699,511,575 8,801,042,345 8,801,134,515
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 532,755,023,239 551,232,954,081 537,024,966,436 515,369,779,870
1. Tài sản cố định hữu hình 532,755,023,239 551,232,954,081 537,024,966,436 515,369,779,870
- Nguyên giá 2,203,941,367,884 2,211,749,451,349 2,225,438,863,646 2,229,791,357,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,671,186,344,645 -1,660,516,497,268 -1,688,413,897,210 -1,714,421,577,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 861,813,269 861,813,269 861,813,269 861,813,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -861,813,269 -861,813,269 -861,813,269 -861,813,269
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,368,447,945 1,783,673,305 3,561,885,305 4,046,028,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,368,447,945 1,783,673,305 3,561,885,305 4,046,028,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 341,045,334,225 319,412,658,972 337,202,000,160 345,296,171,458
1. Chi phí trả trước dài hạn 341,045,334,225 319,412,658,972 337,202,000,160 345,296,171,458
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,224,332,591,427 1,196,008,639,955 1,192,526,359,390 1,186,829,558,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 972,918,631,166 928,243,569,954 936,956,272,065 953,429,266,256
I. Nợ ngắn hạn 632,764,981,401 613,856,087,969 616,148,099,167 620,738,534,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 213,639,359,480 280,759,191,925 185,897,777,925 154,141,841,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,366,706
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,447,078,921 15,634,119,369 35,771,576,671 46,633,035,807
4. Phải trả người lao động 62,799,309,157 115,870,387,817 84,244,560,048 113,104,398,978
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,591,535,737 1,492,343,889 2,007,455,745 45,200,427,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,073,208,786 7,342,025,874 14,954,383,160 13,953,785,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 189,555,361,053 188,529,246,519 213,358,192,477 173,051,057,893
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 124,321,092,911 71,968,087,589 56,573,940,475
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,338,035,356 4,228,772,576 7,898,698,846 18,080,046,724
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,153,649,765 314,387,481,985 320,808,172,898 332,690,731,886
1. Phải trả người bán dài hạn 20,845,685,525 21,282,671,600 23,982,983,602
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 233,882,501 233,882,501 233,882,501 233,882,501
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 336,047,439,920 290,183,651,312 296,167,356,150 305,404,103,136
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,872,327,344 3,124,262,647 3,124,262,647 3,069,762,647
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 251,413,960,261 267,765,070,001 255,570,087,325 233,400,292,029
I. Vốn chủ sở hữu 251,413,960,261 267,765,070,001 255,570,087,325 233,400,292,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787 7,825,181,705
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,380,352,474 49,731,462,214 37,536,479,538 11,391,650,324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,453,352,474 36,804,462,214 5,859,971,482 11,391,650,324
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,927,000,000 12,927,000,000 31,676,508,056
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,224,332,591,427 1,196,008,639,955 1,192,526,359,390 1,186,829,558,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.