TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,923,627,969 |
313,879,842,022 |
305,936,465,144 |
313,316,444,368 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,113,503,034 |
4,352,517,053 |
5,421,346,572 |
2,624,393,805 |
|
1. Tiền |
2,113,503,034 |
4,352,517,053 |
5,421,346,572 |
2,624,393,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,840,854,870 |
148,297,530,972 |
140,404,498,371 |
192,952,926,866 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,465,222,370 |
86,119,904,925 |
97,565,461,734 |
154,057,754,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,241,935,003 |
7,278,093,110 |
4,706,359,802 |
5,092,313,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,665,344,115 |
55,380,365,782 |
38,613,509,680 |
34,252,048,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-531,646,618 |
-480,832,845 |
-480,832,845 |
-449,189,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,473,137,609 |
31,516,479,906 |
52,698,540,181 |
32,416,656,539 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,473,137,609 |
31,516,479,906 |
52,698,540,181 |
32,416,656,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,496,132,456 |
129,713,314,091 |
107,412,080,020 |
85,322,467,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,114,935,248 |
123,965,183,773 |
105,032,446,527 |
83,762,660,245 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,381,197,208 |
5,748,130,318 |
2,379,633,493 |
1,559,806,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
930,408,963,458 |
882,128,797,933 |
886,589,894,246 |
873,513,113,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,240,158,049 |
9,699,511,575 |
8,801,042,345 |
8,801,134,515 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,240,158,049 |
9,699,511,575 |
8,801,042,345 |
8,801,134,515 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
532,755,023,239 |
551,232,954,081 |
537,024,966,436 |
515,369,779,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
532,755,023,239 |
551,232,954,081 |
537,024,966,436 |
515,369,779,870 |
|
- Nguyên giá |
2,203,941,367,884 |
2,211,749,451,349 |
2,225,438,863,646 |
2,229,791,357,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,671,186,344,645 |
-1,660,516,497,268 |
-1,688,413,897,210 |
-1,714,421,577,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
861,813,269 |
861,813,269 |
861,813,269 |
861,813,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-861,813,269 |
-861,813,269 |
-861,813,269 |
-861,813,269 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,368,447,945 |
1,783,673,305 |
3,561,885,305 |
4,046,028,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,368,447,945 |
1,783,673,305 |
3,561,885,305 |
4,046,028,074 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
341,045,334,225 |
319,412,658,972 |
337,202,000,160 |
345,296,171,458 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
341,045,334,225 |
319,412,658,972 |
337,202,000,160 |
345,296,171,458 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,224,332,591,427 |
1,196,008,639,955 |
1,192,526,359,390 |
1,186,829,558,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
972,918,631,166 |
928,243,569,954 |
936,956,272,065 |
953,429,266,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
632,764,981,401 |
613,856,087,969 |
616,148,099,167 |
620,738,534,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
213,639,359,480 |
280,759,191,925 |
185,897,777,925 |
154,141,841,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
47,366,706 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,447,078,921 |
15,634,119,369 |
35,771,576,671 |
46,633,035,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,799,309,157 |
115,870,387,817 |
84,244,560,048 |
113,104,398,978 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,591,535,737 |
1,492,343,889 |
2,007,455,745 |
45,200,427,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,073,208,786 |
7,342,025,874 |
14,954,383,160 |
13,953,785,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
189,555,361,053 |
188,529,246,519 |
213,358,192,477 |
173,051,057,893 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
124,321,092,911 |
|
71,968,087,589 |
56,573,940,475 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,338,035,356 |
4,228,772,576 |
7,898,698,846 |
18,080,046,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
340,153,649,765 |
314,387,481,985 |
320,808,172,898 |
332,690,731,886 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
20,845,685,525 |
21,282,671,600 |
23,982,983,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
233,882,501 |
233,882,501 |
233,882,501 |
233,882,501 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
336,047,439,920 |
290,183,651,312 |
296,167,356,150 |
305,404,103,136 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,872,327,344 |
3,124,262,647 |
3,124,262,647 |
3,069,762,647 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
251,413,960,261 |
267,765,070,001 |
255,570,087,325 |
233,400,292,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
251,413,960,261 |
267,765,070,001 |
255,570,087,325 |
233,400,292,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
7,825,181,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,380,352,474 |
49,731,462,214 |
37,536,479,538 |
11,391,650,324 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,453,352,474 |
36,804,462,214 |
5,859,971,482 |
11,391,650,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,927,000,000 |
12,927,000,000 |
31,676,508,056 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,224,332,591,427 |
1,196,008,639,955 |
1,192,526,359,390 |
1,186,829,558,285 |
|