TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,679,487,461 |
348,239,881,517 |
413,815,853,540 |
319,624,775,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,322,449,857 |
3,384,869,006 |
2,977,184,068 |
2,503,498,027 |
|
1. Tiền |
1,322,449,857 |
3,384,869,006 |
2,977,184,068 |
2,503,498,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
284,406,489,297 |
210,822,935,718 |
279,649,545,192 |
200,122,566,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,400,500,260 |
157,374,387,811 |
240,332,541,091 |
154,006,797,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,969,490,540 |
26,552,017,334 |
3,415,569,783 |
7,016,250,456 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,460,083,196 |
27,320,115,272 |
36,053,392,044 |
39,251,475,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-423,584,699 |
-423,584,699 |
-151,957,726 |
-151,957,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,275,807,619 |
71,090,742,912 |
29,046,084,772 |
42,543,642,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,275,807,619 |
71,090,742,912 |
29,046,084,772 |
42,543,642,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,674,740,688 |
62,941,333,881 |
102,143,039,508 |
74,455,068,712 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,674,740,688 |
62,941,333,881 |
92,229,028,575 |
66,638,781,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
9,914,010,933 |
7,816,287,311 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
977,622,562,370 |
969,465,970,281 |
987,406,109,955 |
942,893,604,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,671,077,703 |
25,671,541,985 |
25,672,006,502 |
25,890,320,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,671,077,703 |
23,671,541,985 |
23,672,006,502 |
24,890,320,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
559,130,068,109 |
548,129,607,119 |
566,562,714,624 |
561,772,528,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
559,045,162,677 |
548,129,607,119 |
566,562,714,624 |
561,772,528,214 |
|
- Nguyên giá |
2,086,622,471,979 |
2,107,984,571,979 |
2,144,895,055,777 |
2,172,713,821,496 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,527,577,309,302 |
-1,559,854,964,860 |
-1,578,332,341,153 |
-1,610,941,293,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,905,432 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
860,150,000 |
860,150,000 |
860,150,000 |
860,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-775,244,568 |
-860,150,000 |
-860,150,000 |
-860,150,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,637,714,104 |
25,605,052,286 |
42,030,676,914 |
23,119,940,814 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,637,714,104 |
25,605,052,286 |
42,030,676,914 |
23,119,940,814 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
372,183,702,454 |
370,059,768,891 |
353,140,711,915 |
332,110,814,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
372,183,702,454 |
370,059,768,891 |
353,140,711,915 |
332,110,814,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,350,302,049,831 |
1,317,705,851,798 |
1,401,221,963,495 |
1,262,518,380,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,122,064,738,211 |
1,084,234,421,911 |
1,155,367,386,859 |
1,008,017,803,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
730,420,355,490 |
685,985,253,015 |
759,496,486,782 |
617,302,194,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
319,327,761,147 |
268,168,369,079 |
342,337,390,318 |
246,949,018,464 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,353,283,741 |
29,745,461,229 |
90,165,782,205 |
35,790,443,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,802,691,802 |
38,754,061,996 |
60,163,096,432 |
28,373,044,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,803,775,102 |
17,196,879,241 |
32,930,318 |
383,480,336 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,187,190,361 |
21,665,342,581 |
9,283,718,192 |
12,133,207,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,885,261,670 |
244,438,826,628 |
248,349,183,439 |
203,305,914,115 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
56,976,878,206 |
52,899,567,800 |
|
83,810,650,159 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,083,513,461 |
13,116,744,461 |
9,164,385,878 |
6,556,435,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
391,644,382,721 |
398,249,168,896 |
395,870,900,077 |
390,715,608,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
386,894,191,766 |
393,498,977,941 |
391,998,572,733 |
386,843,281,323 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,750,190,955 |
4,750,190,955 |
3,872,327,344 |
3,872,327,344 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,237,311,620 |
233,471,429,887 |
245,854,576,636 |
254,500,577,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,237,311,620 |
233,471,429,887 |
245,854,576,636 |
254,500,577,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,203,703,833 |
15,437,822,100 |
27,820,968,849 |
36,466,969,335 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,203,703,833 |
15,437,822,100 |
27,820,968,849 |
8,345,780,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
28,121,189,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,350,302,049,831 |
1,317,705,851,798 |
1,401,221,963,495 |
1,262,518,380,316 |
|