TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,891,838,205 |
230,640,655,607 |
199,671,132,878 |
353,847,044,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,719,464,561 |
2,720,371,610 |
2,626,212,222 |
3,495,525,272 |
|
1. Tiền |
4,719,464,561 |
2,720,371,610 |
2,626,212,222 |
3,495,525,272 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,082,177,408 |
182,979,047,670 |
155,884,176,135 |
312,925,341,672 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,683,736,351 |
158,860,862,311 |
130,139,325,609 |
259,390,602,499 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,808,224,002 |
3,600,576,516 |
4,315,233,827 |
13,087,277,883 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,000,924,146 |
24,542,424,636 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,590,217,055 |
20,517,608,843 |
20,428,692,553 |
15,905,036,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,511,221,682 |
33,170,018,097 |
28,177,501,129 |
26,270,186,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,511,221,682 |
33,170,018,097 |
28,177,501,129 |
26,270,186,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,578,974,554 |
11,771,218,230 |
12,983,243,392 |
11,155,990,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,053,021,944 |
11,771,218,230 |
12,983,243,392 |
10,081,007,370 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
525,952,610 |
|
|
1,074,983,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,036,472,207,656 |
986,063,139,198 |
974,191,370,454 |
962,653,524,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,822,504,221 |
20,824,011,010 |
20,825,178,105 |
21,311,622,068 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,300,000,040 |
5,300,000,040 |
5,300,000,040 |
5,300,000,040 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,522,504,181 |
15,524,010,970 |
15,525,178,065 |
16,011,622,028 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
562,567,300,131 |
514,242,921,516 |
492,820,817,214 |
565,990,040,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
562,567,300,131 |
514,242,921,516 |
492,820,817,214 |
565,990,040,651 |
|
- Nguyên giá |
1,709,915,740,918 |
1,709,915,740,918 |
1,709,915,740,918 |
1,800,879,295,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,147,348,440,787 |
-1,195,672,819,402 |
-1,217,094,923,704 |
-1,234,889,255,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,884,193,984 |
86,047,145,017 |
89,647,118,170 |
8,165,012,040 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,884,193,984 |
86,047,145,017 |
89,647,118,170 |
8,165,012,040 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,067,141,030 |
13,175,227,829 |
15,044,797,864 |
12,425,430,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,731,858,970 |
-8,623,772,171 |
-6,754,202,136 |
-9,373,570,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
360,131,068,290 |
351,773,833,826 |
355,853,459,101 |
354,761,420,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
360,131,068,290 |
351,773,833,826 |
355,853,459,101 |
354,761,420,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,182,364,045,861 |
1,216,703,794,805 |
1,173,862,503,332 |
1,316,500,568,963 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
935,357,742,471 |
988,499,818,080 |
944,412,524,415 |
1,079,994,852,860 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
416,388,855,821 |
444,674,929,384 |
402,256,100,689 |
530,766,700,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,328,324,914 |
95,674,649,878 |
90,594,794,725 |
181,133,166,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
35,998,732 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,737,544,205 |
22,152,313,496 |
21,268,438,535 |
4,484,964,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,050,296,206 |
46,087,729,525 |
59,743,508,666 |
51,021,747,601 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,541,775,448 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
974,111,235 |
|
1,118,127,396 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,389,869,339 |
9,653,165,684 |
11,694,439,016 |
7,041,982,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
212,608,693,359 |
212,143,914,265 |
174,080,739,320 |
278,920,278,127 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,114,237,608 |
41,605,606,470 |
28,582,524,652 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,185,778,955 |
17,357,550,066 |
12,631,752,931 |
8,128,562,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
518,968,886,650 |
543,824,888,696 |
542,156,423,726 |
549,228,152,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
518,968,886,650 |
543,824,888,696 |
542,156,423,726 |
549,228,152,081 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,006,303,390 |
228,203,976,725 |
229,449,978,917 |
236,505,716,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
239,622,638,337 |
220,820,311,672 |
222,066,313,864 |
229,999,797,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,058,478,200 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
3,850,147,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,380,700,137 |
2,786,703,885 |
4,032,706,077 |
11,966,190,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,224,127,246 |
2,786,703,885 |
4,032,706,077 |
11,966,190,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,156,572,891 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
6,505,918,177 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
6,505,918,177 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,182,364,045,861 |
1,216,703,794,805 |
1,173,862,503,332 |
1,316,500,568,963 |
|