MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,891,838,205 230,640,655,607 199,671,132,878 353,847,044,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,719,464,561 2,720,371,610 2,626,212,222 3,495,525,272
1. Tiền 4,719,464,561 2,720,371,610 2,626,212,222 3,495,525,272
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,082,177,408 182,979,047,670 155,884,176,135 312,925,341,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,683,736,351 158,860,862,311 130,139,325,609 259,390,602,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,808,224,002 3,600,576,516 4,315,233,827 13,087,277,883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,000,924,146 24,542,424,636
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,590,217,055 20,517,608,843 20,428,692,553 15,905,036,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,511,221,682 33,170,018,097 28,177,501,129 26,270,186,270
1. Hàng tồn kho 32,511,221,682 33,170,018,097 28,177,501,129 26,270,186,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,578,974,554 11,771,218,230 12,983,243,392 11,155,990,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,053,021,944 11,771,218,230 12,983,243,392 10,081,007,370
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 525,952,610 1,074,983,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,036,472,207,656 986,063,139,198 974,191,370,454 962,653,524,942
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,822,504,221 20,824,011,010 20,825,178,105 21,311,622,068
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,300,000,040 5,300,000,040 5,300,000,040 5,300,000,040
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,522,504,181 15,524,010,970 15,525,178,065 16,011,622,028
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 562,567,300,131 514,242,921,516 492,820,817,214 565,990,040,651
1. Tài sản cố định hữu hình 562,567,300,131 514,242,921,516 492,820,817,214 565,990,040,651
- Nguyên giá 1,709,915,740,918 1,709,915,740,918 1,709,915,740,918 1,800,879,295,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,147,348,440,787 -1,195,672,819,402 -1,217,094,923,704 -1,234,889,255,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,884,193,984 86,047,145,017 89,647,118,170 8,165,012,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,884,193,984 86,047,145,017 89,647,118,170 8,165,012,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,067,141,030 13,175,227,829 15,044,797,864 12,425,430,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,731,858,970 -8,623,772,171 -6,754,202,136 -9,373,570,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 360,131,068,290 351,773,833,826 355,853,459,101 354,761,420,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 360,131,068,290 351,773,833,826 355,853,459,101 354,761,420,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,182,364,045,861 1,216,703,794,805 1,173,862,503,332 1,316,500,568,963
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 935,357,742,471 988,499,818,080 944,412,524,415 1,079,994,852,860
I. Nợ ngắn hạn 416,388,855,821 444,674,929,384 402,256,100,689 530,766,700,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,328,324,914 95,674,649,878 90,594,794,725 181,133,166,533
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,998,732
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,737,544,205 22,152,313,496 21,268,438,535 4,484,964,020
4. Phải trả người lao động 50,050,296,206 46,087,729,525 59,743,508,666 51,021,747,601
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,541,775,448
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 974,111,235 1,118,127,396
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,389,869,339 9,653,165,684 11,694,439,016 7,041,982,870
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212,608,693,359 212,143,914,265 174,080,739,320 278,920,278,127
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,114,237,608 41,605,606,470 28,582,524,652
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,185,778,955 17,357,550,066 12,631,752,931 8,128,562,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 518,968,886,650 543,824,888,696 542,156,423,726 549,228,152,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 518,968,886,650 543,824,888,696 542,156,423,726 549,228,152,081
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,006,303,390 228,203,976,725 229,449,978,917 236,505,716,103
I. Vốn chủ sở hữu 239,622,638,337 220,820,311,672 222,066,313,864 229,999,797,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,058,478,200 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,380,700,137 2,786,703,885 4,032,706,077 11,966,190,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,224,127,246 2,786,703,885 4,032,706,077 11,966,190,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,156,572,891
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,383,665,053 7,383,665,053 7,383,665,053 6,505,918,177
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 7,383,665,053 7,383,665,053 7,383,665,053 6,505,918,177
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,182,364,045,861 1,216,703,794,805 1,173,862,503,332 1,316,500,568,963
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.