TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,253,598,872 |
372,145,285,269 |
145,891,838,205 |
230,640,655,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,222,819,213 |
2,812,785,841 |
4,719,464,561 |
2,720,371,610 |
|
1. Tiền |
3,222,819,213 |
2,812,785,841 |
4,719,464,561 |
2,720,371,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,836,325,870 |
331,529,740,631 |
103,082,177,408 |
182,979,047,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,389,781,563 |
276,023,421,277 |
81,683,736,351 |
158,860,862,311 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,542,559,633 |
2,476,621,109 |
3,808,224,002 |
3,600,576,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
34,997,769,481 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,903,984,674 |
18,031,928,764 |
17,590,217,055 |
20,517,608,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,692,431,677 |
31,904,545,794 |
32,511,221,682 |
33,170,018,097 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,692,431,677 |
31,904,545,794 |
32,511,221,682 |
33,170,018,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,502,022,112 |
5,898,213,003 |
5,578,974,554 |
11,771,218,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,665,039,722 |
4,585,922,823 |
5,053,021,944 |
11,771,218,230 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
836,982,390 |
1,312,290,180 |
525,952,610 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
946,763,375,039 |
941,335,139,973 |
1,036,472,207,656 |
986,063,139,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,444,621,942 |
21,412,519,861 |
20,822,504,221 |
20,824,011,010 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,260,875,342 |
7,800,104,172 |
5,300,000,040 |
5,300,000,040 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,183,746,600 |
13,612,415,689 |
15,522,504,181 |
15,524,010,970 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
586,440,928,193 |
543,297,819,081 |
562,567,300,131 |
514,242,921,516 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
586,440,928,193 |
543,297,819,081 |
562,567,300,131 |
514,242,921,516 |
|
- Nguyên giá |
1,620,839,831,538 |
1,655,324,063,326 |
1,709,915,740,918 |
1,709,915,740,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,034,398,903,345 |
-1,112,026,244,245 |
-1,147,348,440,787 |
-1,195,672,819,402 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,013,893,669 |
106,094,003,138 |
83,884,193,984 |
86,047,145,017 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,013,893,669 |
106,094,003,138 |
83,884,193,984 |
86,047,145,017 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,678,893,015 |
8,810,749,483 |
9,067,141,030 |
13,175,227,829 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,120,106,985 |
-12,988,250,517 |
-12,731,858,970 |
-8,623,772,171 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
268,185,038,220 |
261,720,048,410 |
360,131,068,290 |
351,773,833,826 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,185,038,220 |
261,720,048,410 |
360,131,068,290 |
351,773,833,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,111,016,973,911 |
1,313,480,425,242 |
1,182,364,045,861 |
1,216,703,794,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
886,852,357,611 |
1,088,094,033,971 |
935,357,742,471 |
988,499,818,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
481,881,466,583 |
569,124,787,321 |
416,388,855,821 |
444,674,929,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,374,504,709 |
160,958,419,038 |
69,328,324,914 |
95,674,649,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,705,500 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,307,912,433 |
29,848,970,115 |
27,737,544,205 |
22,152,313,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,410,725,489 |
81,629,899,918 |
50,050,296,206 |
46,087,729,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
6,401,806,403 |
974,111,235 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,550,128,303 |
14,225,608,213 |
10,389,869,339 |
9,653,165,684 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,622,085,564 |
254,433,548,033 |
212,608,693,359 |
212,143,914,265 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
83,657,874,388 |
|
32,114,237,608 |
41,605,606,470 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,950,530,197 |
21,626,535,601 |
13,185,778,955 |
17,357,550,066 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
404,970,891,028 |
518,969,246,650 |
518,968,886,650 |
543,824,888,696 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
404,970,891,028 |
518,969,246,650 |
518,968,886,650 |
543,824,888,696 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,164,616,300 |
225,386,391,271 |
247,006,303,390 |
228,203,976,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,903,204,371 |
218,002,726,218 |
239,622,638,337 |
220,820,311,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
214,183,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,058,478,200 |
3,819,266,218 |
1,058,478,200 |
3,850,147,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
661,266,171 |
|
24,380,700,137 |
2,786,703,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,524,480 |
|
2,224,127,246 |
2,786,703,885 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
575,741,691 |
|
22,156,572,891 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,261,411,929 |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
8,261,411,929 |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
7,383,665,053 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,111,016,973,911 |
1,313,480,425,242 |
1,182,364,045,861 |
1,216,703,794,805 |
|