1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
267,831,493,474 |
378,734,435,033 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
267,831,493,474 |
378,734,435,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
258,466,695,527 |
352,117,754,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
9,364,797,947 |
26,616,680,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
124,176,090 |
222,947,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,874,308,797 |
16,383,975,270 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,874,308,797 |
16,383,975,270 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
457,818,708 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,165,144,075 |
6,782,185,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
991,702,457 |
3,673,467,618 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,758,298,572 |
2,803,882,902 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,544,526,080 |
3,427,854,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,213,772,492 |
-623,971,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,205,474,949 |
3,049,495,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
364,602,729 |
1,043,867,572 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,840,872,220 |
2,005,628,150 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,840,872,220 |
2,005,628,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
736 |
802 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|