TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
222,605,460,123 |
266,718,021,051 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6,696,784,926 |
4,301,085,212 |
|
1. Tiền |
|
|
6,696,784,926 |
4,301,085,212 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
153,857,083,974 |
169,056,191,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58,460,722,382 |
54,644,994,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
327,096,000 |
28,660,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
103,022,043,692 |
121,218,813,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7,952,778,100 |
-6,836,277,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
52,434,586,161 |
91,959,636,739 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
52,434,586,161 |
91,959,636,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,617,005,062 |
1,401,108,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,458,178,691 |
1,395,433,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
739,124,481 |
5,674,281 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
419,701,890 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
33,789,496,135 |
26,450,060,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
7,735,295,892 |
11,624,185,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7,086,915,565 |
11,006,752,232 |
|
- Nguyên giá |
|
|
31,022,186,888 |
33,008,002,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23,935,271,323 |
-22,001,250,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
648,380,327 |
617,433,647 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,547,334,000 |
1,547,334,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-898,953,673 |
-929,900,353 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
26,054,200,243 |
14,825,874,843 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
26,054,200,243 |
14,825,874,843 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
256,394,956,258 |
293,168,081,773 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
214,003,649,149 |
250,258,645,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
214,003,649,149 |
250,258,645,410 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9,506,705,794 |
10,135,794,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
21,589,603,310 |
2,909,798,664 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,173,749,587 |
2,956,477,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,186,792,349 |
19,856,777,539 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
804,895 |
77,307,662 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89,880,384,583 |
113,147,063,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
85,274,853,286 |
100,707,309,142 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
390,755,345 |
468,116,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
42,391,307,109 |
42,909,436,363 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
42,391,307,109 |
42,909,436,363 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6,121,740,000 |
6,121,740,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9,049,445,903 |
9,049,445,903 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,220,121,206 |
2,738,250,460 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,840,872,220 |
2,005,628,150 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
379,248,986 |
732,622,310 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
256,394,956,258 |
293,168,081,773 |
|