1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,364,898,686 |
109,235,390,564 |
137,271,936,581 |
119,384,784,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,409,266 |
159,328,135 |
208,510,168 |
42,075,040 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,293,489,420 |
109,076,062,429 |
137,063,426,413 |
119,342,709,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,909,735,218 |
92,344,053,828 |
119,036,770,266 |
107,188,882,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,383,754,202 |
16,732,008,601 |
18,026,656,147 |
12,153,827,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
858,908,004 |
488,021,563 |
467,003,612 |
697,428,857 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,307,200,819 |
563,618,219 |
993,005,496 |
790,439,611 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,295,544,471 |
563,607,819 |
891,460,733 |
707,437,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,371,239,617 |
|
-5,447,727,019 |
-4,369,297,713 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,413,627,997 |
3,714,565,331 |
4,878,674,265 |
4,088,335,920 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,679,150,493 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,150,593,773 |
8,262,696,121 |
7,174,252,979 |
3,603,182,864 |
|
12. Thu nhập khác |
908,288,803 |
1,691,667 |
26,502,808 |
16,084,298 |
|
13. Chi phí khác |
139,154,736 |
15,000 |
436,529,990 |
28,487,928 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
769,134,067 |
1,676,667 |
-410,027,182 |
-12,403,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,919,727,840 |
8,264,372,788 |
6,764,225,797 |
3,590,779,234 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,583,945,568 |
1,652,874,558 |
1,475,229,870 |
615,853,432 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,335,782,272 |
6,611,498,230 |
5,288,995,927 |
2,974,925,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,335,782,272 |
6,611,498,230 |
5,288,995,927 |
2,974,925,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
420 |
439 |
351 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|