1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,399,505,975 |
112,043,661,278 |
86,872,012,695 |
98,364,898,686 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,424,560 |
608,402,742 |
7,206,800 |
71,409,266 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,343,081,415 |
111,435,258,536 |
86,864,805,895 |
98,293,489,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,978,922,318 |
95,933,098,427 |
73,674,170,077 |
82,909,735,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,364,159,097 |
15,502,160,109 |
13,190,635,818 |
15,383,754,202 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,781,909,624 |
1,512,715,668 |
1,001,434,646 |
858,908,004 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,721,116,070 |
1,629,465,767 |
1,324,525,729 |
1,307,200,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,680,651,799 |
1,628,620,207 |
1,323,807,963 |
1,295,544,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,768,064,019 |
-5,502,990,358 |
-3,815,576,286 |
-3,371,239,617 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,702,332,882 |
5,455,888,223 |
4,020,358,233 |
4,413,627,997 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,954,555,750 |
4,426,531,429 |
5,031,610,216 |
7,150,593,773 |
|
12. Thu nhập khác |
2,227,116,012 |
3,953,670,701 |
109,100,354 |
908,288,803 |
|
13. Chi phí khác |
1,038,385,007 |
482,758,193 |
155,084,791 |
139,154,736 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,188,731,005 |
3,470,912,508 |
-45,984,437 |
769,134,067 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,143,286,755 |
7,897,443,937 |
4,985,625,779 |
7,919,727,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,028,657,351 |
1,579,488,787 |
997,125,156 |
1,583,945,568 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,114,629,404 |
6,317,955,150 |
3,988,500,623 |
6,335,782,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,114,629,404 |
6,317,955,150 |
3,988,500,623 |
6,335,782,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
273 |
419 |
265 |
420 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|