MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,554,449,735 103,685,889,939 52,306,637,390 59,098,860,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,160,100 9,762,000 15,658,100 19,486,060
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,553,289,635 103,676,127,939 52,290,979,290 59,079,374,209
4. Giá vốn hàng bán 67,694,239,749 78,911,530,764 49,051,874,056 49,313,533,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,859,049,886 24,764,597,175 3,239,105,234 9,765,840,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,129,303 103,244,588 8,538,870 26,639,497
7. Chi phí tài chính 469,701,863 645,374,665 270,552,006 -7,232,415
- Trong đó: Chi phí lãi vay 373,812,900 373,976,908 270,552,006 180,438,792
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,918,230,628 -5,201,631,497 -1,851,868,060
9. Chi phí bán hàng 5,060,564,868 4,581,609,786 4,291,935,457 3,190,671,930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,740,760,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,416,681,830 14,439,225,815 -3,166,711,419 1,868,279,973
12. Thu nhập khác 170,007,355 79,240 28,190 74,617,037
13. Chi phí khác 303,065,452 147,291,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -133,058,097 79,240 28,190 -72,674,463
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,283,623,733 14,439,305,055 -3,166,683,229 1,795,605,510
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 456,724,747 2,887,861,011
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,826,898,986 11,551,444,044 -3,166,683,229 1,795,605,510
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,826,898,986 11,551,444,044 -3,166,683,229 1,795,605,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 108 682 107
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.