1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,554,449,735 |
103,685,889,939 |
52,306,637,390 |
59,098,860,269 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,160,100 |
9,762,000 |
15,658,100 |
19,486,060 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,553,289,635 |
103,676,127,939 |
52,290,979,290 |
59,079,374,209 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,694,239,749 |
78,911,530,764 |
49,051,874,056 |
49,313,533,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,859,049,886 |
24,764,597,175 |
3,239,105,234 |
9,765,840,821 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,129,303 |
103,244,588 |
8,538,870 |
26,639,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
469,701,863 |
645,374,665 |
270,552,006 |
-7,232,415 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
373,812,900 |
373,976,908 |
270,552,006 |
180,438,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,918,230,628 |
-5,201,631,497 |
-1,851,868,060 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,060,564,868 |
4,581,609,786 |
4,291,935,457 |
3,190,671,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
4,740,760,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,416,681,830 |
14,439,225,815 |
-3,166,711,419 |
1,868,279,973 |
|
12. Thu nhập khác |
170,007,355 |
79,240 |
28,190 |
74,617,037 |
|
13. Chi phí khác |
303,065,452 |
|
|
147,291,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-133,058,097 |
79,240 |
28,190 |
-72,674,463 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,283,623,733 |
14,439,305,055 |
-3,166,683,229 |
1,795,605,510 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
456,724,747 |
2,887,861,011 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,826,898,986 |
11,551,444,044 |
-3,166,683,229 |
1,795,605,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,826,898,986 |
11,551,444,044 |
-3,166,683,229 |
1,795,605,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
682 |
|
107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|