MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,076,525,602 89,960,253,955 82,222,421,137 108,609,688,168
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,830,000 19,183,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,068,695,602 89,960,253,955 82,222,421,137 108,590,504,368
4. Giá vốn hàng bán 64,380,464,995 72,901,291,353 68,294,592,630 88,070,405,262
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,688,230,607 17,058,962,602 13,927,828,507 20,520,099,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42,802,113 67,563,551 24,718,695 34,312,310
7. Chi phí tài chính 1,029,384,092 1,488,492,277 833,198,046 763,383,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 979,523,151 1,300,131,995 13,331,562,511 869,921,426
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,169,932,873 -4,964,729,128
9. Chi phí bán hàng 2,235,942,269 4,487,127,093 4,586,067,989 5,707,576,392
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,011,954,190 6,900,785,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,453,752,169 4,250,121,242 6,363,348,294 9,118,721,927
12. Thu nhập khác 892,292,322 30,380 5,898,905 576,919,613
13. Chi phí khác 144,841,326 136,107,912
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 747,450,996 -136,077,532 5,898,905 576,919,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,201,203,165 4,114,043,710 6,369,247,199 9,695,641,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,040,240,633 822,808,742 1,273,849,440 1,939,128,308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,160,962,532 3,291,234,968 5,095,397,759 7,756,513,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,160,962,532 3,291,234,968 5,095,397,759 7,756,513,232
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 542 106 339 515
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.