1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,809,927,348 |
118,657,305,808 |
81,076,525,602 |
89,960,253,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
136,800 |
39,480,600 |
7,830,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,809,790,548 |
118,617,825,208 |
81,068,695,602 |
89,960,253,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,067,744,716 |
87,828,164,933 |
64,380,464,995 |
72,901,291,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,742,045,832 |
30,789,660,275 |
16,688,230,607 |
17,058,962,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,693,363 |
71,314,061 |
42,802,113 |
67,563,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,164,366,521 |
793,983,056 |
1,029,384,092 |
1,488,492,277 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,163,917,573 |
1,397,620,700 |
979,523,151 |
1,300,131,995 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,505,662,194 |
5,821,331,046 |
2,235,942,269 |
4,487,127,093 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,458,905,368 |
6,212,391,952 |
4,011,954,190 |
6,900,785,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,647,805,112 |
18,033,268,282 |
9,453,752,169 |
4,250,121,242 |
|
12. Thu nhập khác |
194,712,493 |
102,058,533 |
892,292,322 |
30,380 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
144,841,326 |
136,107,912 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
194,712,493 |
102,058,533 |
747,450,996 |
-136,077,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,842,517,605 |
18,135,326,815 |
10,201,203,165 |
4,114,043,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,168,503,521 |
3,627,065,363 |
2,040,240,633 |
822,808,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,674,014,084 |
14,508,261,452 |
8,160,962,532 |
3,291,234,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,674,014,084 |
14,508,261,452 |
8,160,962,532 |
3,291,234,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
311 |
964 |
542 |
106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|