MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,809,927,348 118,657,305,808 81,076,525,602 89,960,253,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 136,800 39,480,600 7,830,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 90,809,790,548 118,617,825,208 81,068,695,602 89,960,253,955
4. Giá vốn hàng bán 77,067,744,716 87,828,164,933 64,380,464,995 72,901,291,353
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,742,045,832 30,789,660,275 16,688,230,607 17,058,962,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,693,363 71,314,061 42,802,113 67,563,551
7. Chi phí tài chính 1,164,366,521 793,983,056 1,029,384,092 1,488,492,277
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,163,917,573 1,397,620,700 979,523,151 1,300,131,995
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,505,662,194 5,821,331,046 2,235,942,269 4,487,127,093
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,458,905,368 6,212,391,952 4,011,954,190 6,900,785,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,647,805,112 18,033,268,282 9,453,752,169 4,250,121,242
12. Thu nhập khác 194,712,493 102,058,533 892,292,322 30,380
13. Chi phí khác 144,841,326 136,107,912
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 194,712,493 102,058,533 747,450,996 -136,077,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,842,517,605 18,135,326,815 10,201,203,165 4,114,043,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,168,503,521 3,627,065,363 2,040,240,633 822,808,742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,674,014,084 14,508,261,452 8,160,962,532 3,291,234,968
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,674,014,084 14,508,261,452 8,160,962,532 3,291,234,968
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 311 964 542 106
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.