1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
81,091,420,357 |
98,014,483,040 |
90,809,927,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
38,621,050 |
209,131,500 |
136,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
81,052,799,307 |
97,805,351,540 |
90,809,790,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
66,948,834,435 |
75,434,747,466 |
77,067,744,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
14,103,964,872 |
22,370,604,074 |
13,742,045,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
39,114,833 |
123,215,610 |
34,693,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,421,234,716 |
1,419,917,547 |
1,164,366,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,417,642,646 |
1,411,015,623 |
1,163,917,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,250,864,735 |
4,389,510,495 |
2,505,662,194 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,507,114,553 |
4,714,436,538 |
4,458,905,368 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,963,865,701 |
11,969,955,104 |
5,647,805,112 |
|
12. Thu nhập khác |
|
26,715,350 |
236,587,705 |
194,712,493 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,200,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
26,715,350 |
234,387,705 |
194,712,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,990,581,051 |
12,204,342,809 |
5,842,517,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,398,116,370 |
2,440,868,562 |
1,168,503,521 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,592,464,681 |
9,763,474,247 |
4,674,014,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,592,464,681 |
9,763,474,247 |
4,674,014,084 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
372 |
484 |
311 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|