TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,007,698,980 |
250,021,191,390 |
244,557,378,946 |
290,372,434,307 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,852,484,027 |
11,816,258,797 |
24,525,781,740 |
28,104,180,232 |
|
1. Tiền |
5,852,484,027 |
11,816,258,797 |
24,525,781,740 |
28,104,180,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,200,000,000 |
41,200,000,000 |
7,200,000,000 |
27,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,200,000,000 |
41,200,000,000 |
7,200,000,000 |
27,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,676,676,255 |
86,388,554,672 |
100,642,335,803 |
106,137,529,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,461,371,496 |
80,423,853,030 |
99,444,191,832 |
96,884,437,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,785,815,301 |
5,332,088,107 |
1,044,087,262 |
9,129,065,025 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
405,132,700 |
608,256,777 |
154,056,709 |
124,026,690 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
24,356,758 |
24,356,758 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,117,052,052 |
109,292,843,145 |
110,453,264,874 |
127,329,648,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,280,818,735 |
109,292,843,145 |
110,453,264,874 |
127,329,648,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-163,766,683 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,161,486,646 |
1,323,534,776 |
1,735,996,529 |
1,601,076,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,077,613,233 |
893,788,628 |
1,576,856,477 |
1,441,936,624 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,873,413 |
429,746,148 |
|
159,140,052 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
159,140,052 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,412,478,927 |
90,792,028,571 |
89,238,561,318 |
86,516,126,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,498,795,541 |
38,913,732,112 |
35,675,156,173 |
33,214,583,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,498,795,541 |
38,913,732,112 |
35,675,156,173 |
33,214,583,016 |
|
- Nguyên giá |
349,050,873,389 |
349,050,873,389 |
349,404,833,389 |
349,677,533,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,552,077,848 |
-310,137,141,277 |
-313,729,677,216 |
-316,462,950,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
13,753,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
13,753,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,544,918,000 |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-438,682,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,363,515,386 |
2,889,446,459 |
4,574,555,145 |
4,298,939,809 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,363,515,386 |
2,889,446,459 |
4,574,555,145 |
4,298,939,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
320,420,177,907 |
340,813,219,961 |
333,795,940,264 |
376,888,560,790 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,697,361,057 |
122,944,144,691 |
110,803,246,983 |
150,920,941,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,697,361,057 |
122,944,144,691 |
110,803,246,983 |
150,920,941,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,929,843,674 |
21,740,921,269 |
19,013,219,549 |
53,845,173,411 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,995,118 |
134,323,126 |
525,961,486 |
244,804,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,921,911,999 |
4,681,621,274 |
2,454,781,839 |
2,365,286,508 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,131,171,496 |
9,950,271,154 |
10,501,911,701 |
8,674,068,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
723,903,819 |
820,755,021 |
1,112,255,126 |
1,068,000,611 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,365,129,849 |
23,326,161,527 |
11,825,960,087 |
11,782,255,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,240,068,542 |
60,450,327,067 |
63,530,392,942 |
71,109,587,912 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
298,336,560 |
1,839,764,253 |
1,838,764,253 |
1,831,764,253 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,722,816,850 |
217,869,075,270 |
222,992,693,281 |
225,967,619,083 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,722,816,850 |
217,869,075,270 |
222,992,693,281 |
225,967,619,083 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,716,492 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,301,633,961 |
34,613,407,653 |
34,613,407,653 |
34,613,407,653 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,470,641,932 |
17,302,410,168 |
22,426,028,179 |
25,400,953,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,165,858,317 |
17,156,263,483 |
22,279,881,494 |
2,974,925,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,304,783,615 |
146,146,685 |
146,146,685 |
22,426,028,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
320,420,177,907 |
340,813,219,961 |
333,795,940,264 |
376,888,560,790 |
|