MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,007,698,980 250,021,191,390 244,557,378,946 290,372,434,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,852,484,027 11,816,258,797 24,525,781,740 28,104,180,232
1. Tiền 5,852,484,027 11,816,258,797 24,525,781,740 28,104,180,232
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,200,000,000 41,200,000,000 7,200,000,000 27,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,200,000,000 41,200,000,000 7,200,000,000 27,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,676,676,255 86,388,554,672 100,642,335,803 106,137,529,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,461,371,496 80,423,853,030 99,444,191,832 96,884,437,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,785,815,301 5,332,088,107 1,044,087,262 9,129,065,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 405,132,700 608,256,777 154,056,709 124,026,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 24,356,758 24,356,758
IV. Hàng tồn kho 105,117,052,052 109,292,843,145 110,453,264,874 127,329,648,058
1. Hàng tồn kho 105,280,818,735 109,292,843,145 110,453,264,874 127,329,648,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -163,766,683
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,161,486,646 1,323,534,776 1,735,996,529 1,601,076,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,077,613,233 893,788,628 1,576,856,477 1,441,936,624
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,873,413 429,746,148 159,140,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 159,140,052
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,412,478,927 90,792,028,571 89,238,561,318 86,516,126,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,498,795,541 38,913,732,112 35,675,156,173 33,214,583,016
1. Tài sản cố định hữu hình 42,498,795,541 38,913,732,112 35,675,156,173 33,214,583,016
- Nguyên giá 349,050,873,389 349,050,873,389 349,404,833,389 349,677,533,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,552,077,848 -310,137,141,277 -313,729,677,216 -316,462,950,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,753,658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,753,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,544,918,000 48,983,600,000 48,983,600,000 48,983,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,983,600,000 48,983,600,000 48,983,600,000 48,983,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -438,682,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,363,515,386 2,889,446,459 4,574,555,145 4,298,939,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,363,515,386 2,889,446,459 4,574,555,145 4,298,939,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,420,177,907 340,813,219,961 333,795,940,264 376,888,560,790
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,697,361,057 122,944,144,691 110,803,246,983 150,920,941,707
I. Nợ ngắn hạn 95,697,361,057 122,944,144,691 110,803,246,983 150,920,941,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,929,843,674 21,740,921,269 19,013,219,549 53,845,173,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,995,118 134,323,126 525,961,486 244,804,871
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,921,911,999 4,681,621,274 2,454,781,839 2,365,286,508
4. Phải trả người lao động 9,131,171,496 9,950,271,154 10,501,911,701 8,674,068,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 723,903,819 820,755,021 1,112,255,126 1,068,000,611
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,365,129,849 23,326,161,527 11,825,960,087 11,782,255,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,240,068,542 60,450,327,067 63,530,392,942 71,109,587,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 298,336,560 1,839,764,253 1,838,764,253 1,831,764,253
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,722,816,850 217,869,075,270 222,992,693,281 225,967,619,083
I. Vốn chủ sở hữu 224,722,816,850 217,869,075,270 222,992,693,281 225,967,619,083
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,716,492
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,301,633,961 34,613,407,653 34,613,407,653 34,613,407,653
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,470,641,932 17,302,410,168 22,426,028,179 25,400,953,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,165,858,317 17,156,263,483 22,279,881,494 2,974,925,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,304,783,615 146,146,685 146,146,685 22,426,028,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,420,177,907 340,813,219,961 333,795,940,264 376,888,560,790
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.