MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,696,749,320 183,230,641,615 188,555,927,121 193,904,119,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,881,176,743 7,267,888,899 19,266,353,333 26,727,994,490
1. Tiền 13,881,176,743 7,267,888,899 19,266,353,333 26,727,994,490
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,372,409,955 64,437,279,544 63,682,479,573 55,931,041,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,086,132,268 60,900,174,645 62,885,123,098 47,234,933,609
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 834,017,898 4,248,083,466 1,569,161,092 7,512,395,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 450,811,550 357,981,600 297,155,550 2,252,672,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -998,551,761 -1,068,960,167 -1,068,960,167 -1,068,960,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,589,496,979 109,994,375,208 104,333,621,641 110,409,102,288
1. Hàng tồn kho 114,589,496,979 109,994,375,208 104,333,621,641 110,409,102,288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,853,665,643 1,531,097,964 1,273,472,574 835,981,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608,536,329 1,462,377,960 1,022,298,241 785,007,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 468,411,197 154,705,510
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 776,718,117 68,720,004 96,468,823 50,973,727
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,254,185,237 124,491,957,752 119,507,256,302 112,958,902,573
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,320,866,000 1,320,866,000 1,010,000,000 1,010,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,320,866,000 1,320,866,000 1,010,000,000 1,010,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,965,722,537 118,083,710,678 113,576,038,066 107,728,855,001
1. Tài sản cố định hữu hình 80,656,965,893 76,000,673,562 72,718,720,477 68,097,256,937
- Nguyên giá 287,990,943,348 287,679,159,837 289,038,615,837 289,095,615,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,333,977,455 -211,678,486,275 -216,319,895,360 -220,998,358,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính 43,308,756,644 42,083,037,116 40,857,317,589 39,631,598,064
- Nguyên giá 49,028,781,108 49,028,781,108 49,028,781,108 49,028,781,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,720,024,464 -6,945,743,992 -8,171,463,519 -9,397,183,044
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,233,321,000 1,233,321,000 1,972,000,000 1,972,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,972,000,000 1,972,000,000 1,972,000,000 1,972,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -738,679,000 -738,679,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,734,275,700 3,854,060,074 2,949,218,236 2,248,047,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,734,275,700 3,854,060,074 2,949,218,236 2,248,047,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,950,934,557 307,722,599,367 308,063,183,423 306,863,022,043
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,414,067,240 114,040,875,705 99,873,198,309 91,266,255,730
I. Nợ ngắn hạn 90,230,715,896 93,907,322,430 83,888,564,466 75,331,419,956
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,564,666,557 13,475,533,720 14,661,410,234 15,327,464,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 286,645,825 158,286,911 115,375,396 1,158,767,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,402,327,333 3,106,063,254 5,084,145,669 2,474,119,288
4. Phải trả người lao động 2,715,757,496 3,561,582,798 8,924,668,709 2,370,401,874
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,150,777,332 288,162,971 1,504,743,748 442,138,665
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,251,002,790 15,539,207,850 9,481,089,118 8,194,089,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,560,980,032 56,949,730,395 43,665,818,061 45,278,501,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,298,558,531 828,754,531 451,313,531 85,936,531
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,183,351,344 20,133,553,275 15,984,633,843 15,934,835,774
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,053,110,612 20,053,110,612 15,904,191,180 15,904,191,180
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 130,240,732 80,442,663 80,442,663 30,644,594
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,536,867,317 193,681,723,662 208,189,985,114 215,596,766,313
I. Vốn chủ sở hữu 208,536,867,317 193,681,723,662 208,189,985,114 215,596,766,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,227,670,540 27,227,670,540 27,227,670,540 27,227,670,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,355,939,328 500,795,673 15,009,057,125 22,415,838,324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 400 400 400 14,254,875,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,355,938,928 500,795,273 15,009,056,725 8,160,962,532
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,950,934,557 307,722,599,367 308,063,183,423 306,863,022,043
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.