TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,412,089,767 |
187,696,749,320 |
183,230,641,615 |
188,555,927,121 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,452,200,803 |
13,881,176,743 |
7,267,888,899 |
19,266,353,333 |
|
1. Tiền |
10,452,200,803 |
13,881,176,743 |
7,267,888,899 |
19,266,353,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,718,536,789 |
57,372,409,955 |
64,437,279,544 |
63,682,479,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,532,547,821 |
57,086,132,268 |
60,900,174,645 |
62,885,123,098 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,349,439,643 |
834,017,898 |
4,248,083,466 |
1,569,161,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,835,101,086 |
450,811,550 |
357,981,600 |
297,155,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-998,551,761 |
-998,551,761 |
-1,068,960,167 |
-1,068,960,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,572,910,285 |
114,589,496,979 |
109,994,375,208 |
104,333,621,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,572,910,285 |
114,589,496,979 |
109,994,375,208 |
104,333,621,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,668,441,890 |
1,853,665,643 |
1,531,097,964 |
1,273,472,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
655,897,810 |
608,536,329 |
1,462,377,960 |
1,022,298,241 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
468,411,197 |
|
154,705,510 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,012,544,080 |
776,718,117 |
68,720,004 |
96,468,823 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,964,195,386 |
131,254,185,237 |
124,491,957,752 |
119,507,256,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,352,943,000 |
1,320,866,000 |
1,320,866,000 |
1,010,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,352,943,000 |
1,320,866,000 |
1,320,866,000 |
1,010,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,812,105,060 |
123,965,722,537 |
118,083,710,678 |
113,576,038,066 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,527,765,008 |
80,656,965,893 |
76,000,673,562 |
72,718,720,477 |
|
- Nguyên giá |
285,283,054,977 |
287,990,943,348 |
287,679,159,837 |
289,038,615,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,755,289,969 |
-207,333,977,455 |
-211,678,486,275 |
-216,319,895,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
46,284,340,052 |
43,308,756,644 |
42,083,037,116 |
40,857,317,589 |
|
- Nguyên giá |
51,945,220,902 |
49,028,781,108 |
49,028,781,108 |
49,028,781,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,660,880,850 |
-5,720,024,464 |
-6,945,743,992 |
-8,171,463,519 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,219,987,800 |
1,233,321,000 |
1,233,321,000 |
1,972,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-752,012,200 |
-738,679,000 |
-738,679,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,579,159,526 |
4,734,275,700 |
3,854,060,074 |
2,949,218,236 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,579,159,526 |
4,734,275,700 |
3,854,060,074 |
2,949,218,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
319,376,285,153 |
318,950,934,557 |
307,722,599,367 |
308,063,183,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,934,990,562 |
110,414,067,240 |
114,040,875,705 |
99,873,198,309 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,602,719,786 |
90,230,715,896 |
93,907,322,430 |
83,888,564,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,709,147,133 |
25,564,666,557 |
13,475,533,720 |
14,661,410,234 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,526,315 |
286,645,825 |
158,286,911 |
115,375,396 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,368,851,729 |
4,402,327,333 |
3,106,063,254 |
5,084,145,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,331,003,159 |
2,715,757,496 |
3,561,582,798 |
8,924,668,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
96,072,550 |
1,150,777,332 |
288,162,971 |
1,504,743,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,770,772,554 |
20,251,002,790 |
15,539,207,850 |
9,481,089,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,114,317,336 |
34,560,980,032 |
56,949,730,395 |
43,665,818,061 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,029,010 |
1,298,558,531 |
828,754,531 |
451,313,531 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,332,270,776 |
20,183,351,344 |
20,133,553,275 |
15,984,633,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,202,030,044 |
20,053,110,612 |
20,053,110,612 |
15,904,191,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
130,240,732 |
130,240,732 |
80,442,663 |
80,442,663 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,441,294,591 |
208,536,867,317 |
193,681,723,662 |
208,189,985,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,441,294,591 |
208,536,867,317 |
193,681,723,662 |
208,189,985,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,458,369,840 |
27,227,670,540 |
27,227,670,540 |
27,227,670,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,029,667,302 |
15,355,939,328 |
500,795,673 |
15,009,057,125 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,437,202,621 |
400 |
400 |
400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,592,464,681 |
15,355,938,928 |
500,795,273 |
15,009,056,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
319,376,285,153 |
318,950,934,557 |
307,722,599,367 |
308,063,183,423 |
|