1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
9,667,967,741 |
|
2,018,439,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
9,667,967,741 |
|
2,018,439,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
9,697,312,199 |
|
4,453,499,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-29,344,458 |
|
-2,435,060,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,065 |
|
53,212 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
127,732,020 |
|
327,185,596 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-157,068,413 |
|
-2,762,192,853 |
|
12. Thu nhập khác |
|
181,818,182 |
|
2,819,051,158 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
181,818,182 |
|
2,819,051,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
24,749,769 |
|
56,858,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,949,954 |
|
11,371,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
19,799,815 |
|
45,486,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
19,799,815 |
|
45,486,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
05 |
|
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|