1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
72,734,129,949 |
35,175,992,633 |
13,264,573,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
72,734,129,949 |
35,175,992,633 |
13,264,573,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
67,734,356,150 |
31,313,499,640 |
14,016,755,010 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,999,773,799 |
3,862,492,993 |
-752,181,828 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
171,231,246 |
1,404,016 |
729,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
583,342,335 |
270,000,000 |
21,785,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
583,342,335 |
270,000,000 |
21,785,759 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,865,318,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,129,067,627 |
3,911,078,870 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-541,404,917 |
-317,181,861 |
-2,638,557,088 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,112,690,909 |
380,909,091 |
2,773,596,612 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,175,670,880 |
12,456,597 |
403,811 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
937,020,029 |
368,452,494 |
2,773,192,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
395,615,112 |
51,270,633 |
134,635,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
314,257,198 |
12,745,446 |
26,927,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
81,357,914 |
38,525,187 |
107,708,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
81,357,914 |
38,525,187 |
107,708,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
20 |
09 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|