MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,528,906,569 1,670,500,071 9,667,967,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,528,906,569 1,670,500,071 9,667,967,741
4. Giá vốn hàng bán 27,338,000,000 1,369,810,058 9,697,312,199
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,190,906,569 300,690,013 -29,344,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 528,173 8,065
7. Chi phí tài chính 14,300,000 50,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,300,000 50,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 237,834,938 127,732,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,172,743,696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,862,873 13,383,248 -157,068,413
12. Thu nhập khác 9,090,909 17,272,727 181,818,182
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,090,909 17,272,727 181,818,182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,953,782 30,655,975 24,749,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,590,756 6,131,195 4,949,954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,363,026 24,524,780 19,799,815
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,363,026 24,524,780 19,799,815
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 06 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.