TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,741,581,609 |
84,238,609,024 |
80,508,046,015 |
77,248,076,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,213,814,668 |
9,174,010,293 |
4,095,679,334 |
2,556,530,287 |
|
1. Tiền |
4,213,814,668 |
9,174,010,293 |
4,095,679,334 |
2,556,530,287 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,819,162,275 |
64,567,668,127 |
65,856,422,580 |
61,817,067,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,846,515,535 |
42,538,633,255 |
39,462,785,295 |
37,545,039,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,883,197,538 |
24,660,882,271 |
28,617,544,212 |
27,396,093,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,367,970,004 |
4,646,673,403 |
5,096,190,874 |
4,196,032,834 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,278,520,802 |
-7,278,520,802 |
-7,320,097,801 |
-7,320,097,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,708,604,666 |
10,496,930,604 |
10,555,944,101 |
12,874,478,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,708,604,666 |
10,496,930,604 |
10,555,944,101 |
12,874,478,212 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,844,281,682 |
58,060,340,915 |
57,854,009,854 |
57,690,600,572 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,000,000 |
1,067,378,150 |
1,067,378,150 |
1,067,378,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,000,000 |
1,067,378,150 |
1,067,378,150 |
1,067,378,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
807,549,335 |
682,517,690 |
553,610,409 |
428,145,218 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
807,549,335 |
682,517,690 |
553,610,409 |
428,145,218 |
|
- Nguyên giá |
86,935,237,206 |
86,935,237,206 |
86,967,964,479 |
86,967,964,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,127,687,871 |
-86,252,719,516 |
-86,414,354,070 |
-86,539,819,261 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,395,087,956 |
47,485,997,047 |
47,485,997,047 |
47,485,997,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
46,475,392,501 |
46,475,392,501 |
46,475,392,501 |
46,475,392,501 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
919,695,455 |
1,010,604,546 |
1,010,604,546 |
1,010,604,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
223,803,637 |
146,379,857 |
108,435,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
223,803,637 |
146,379,857 |
108,435,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
127,585,863,291 |
142,298,949,939 |
138,362,055,869 |
134,938,677,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,353,720,145 |
90,042,673,685 |
86,146,091,280 |
82,634,085,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,053,789,028 |
84,742,742,568 |
80,846,160,163 |
77,334,154,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,203,480,591 |
32,355,955,612 |
30,767,099,732 |
30,557,293,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,761,473,660 |
21,416,622,423 |
20,226,480,953 |
13,926,480,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,399,699,328 |
21,409,460,491 |
21,812,855,974 |
21,673,421,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
328,064,039 |
559,112,471 |
144,760,205 |
119,471,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
322,802,418 |
254,026,048 |
143,073,960 |
191,789,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,978,702,106 |
8,687,998,637 |
7,692,322,453 |
10,806,130,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,299,931,117 |
5,299,931,117 |
5,299,931,117 |
5,299,931,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,232,143,146 |
52,256,276,254 |
52,215,964,589 |
52,304,591,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,232,143,146 |
52,256,276,254 |
52,215,964,589 |
52,304,591,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,699,916,760 |
7,724,049,868 |
7,683,738,203 |
7,772,364,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
83,575,462 |
107,708,570 |
9,533,433 |
98,160,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,616,341,298 |
7,616,341,298 |
7,674,204,770 |
7,674,204,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
127,585,863,291 |
142,298,949,939 |
138,362,055,869 |
134,938,677,011 |
|