TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,732,122,101 |
72,764,836,955 |
70,741,581,609 |
84,238,609,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,619,433,192 |
1,990,205,839 |
4,213,814,668 |
9,174,010,293 |
|
1. Tiền |
2,619,433,192 |
1,990,205,839 |
4,213,814,668 |
9,174,010,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,962,497,981 |
65,801,489,270 |
60,819,162,275 |
64,567,668,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,971,970,080 |
39,758,303,080 |
39,846,515,535 |
42,538,633,255 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,106,054,271 |
29,008,285,772 |
23,883,197,538 |
24,660,882,271 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,162,994,432 |
4,313,421,220 |
4,367,970,004 |
4,646,673,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,278,520,802 |
-7,278,520,802 |
-7,278,520,802 |
-7,278,520,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,150,190,928 |
4,973,141,846 |
5,708,604,666 |
10,496,930,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,150,190,928 |
4,973,141,846 |
5,708,604,666 |
10,496,930,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,218,914,076 |
56,582,193,700 |
56,844,281,682 |
58,060,340,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
1,067,378,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
1,067,378,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
499,924,817 |
663,643,171 |
807,549,335 |
682,517,690 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
499,924,817 |
663,643,171 |
807,549,335 |
682,517,690 |
|
- Nguyên giá |
87,562,321,223 |
87,837,321,223 |
86,935,237,206 |
86,935,237,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,062,396,406 |
-87,173,678,052 |
-86,127,687,871 |
-86,252,719,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,077,344,868 |
47,276,906,138 |
47,395,087,956 |
47,485,997,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
51,275,831,231 |
46,475,392,501 |
46,475,392,501 |
46,475,392,501 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
801,513,637 |
801,513,637 |
919,695,455 |
1,010,604,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
223,803,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
223,803,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,951,036,177 |
129,347,030,655 |
127,585,863,291 |
142,298,949,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,756,981,849 |
77,117,025,560 |
75,353,720,145 |
90,042,673,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
76,457,050,732 |
71,817,094,443 |
70,053,789,028 |
84,742,742,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,024,759,389 |
30,790,759,389 |
30,203,480,591 |
32,355,955,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,901,473,660 |
5,761,473,660 |
5,761,473,660 |
21,416,622,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,134,326,891 |
23,479,161,028 |
23,399,699,328 |
21,409,460,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
119,471,205 |
119,471,205 |
328,064,039 |
559,112,471 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
197,003,424 |
181,798,275 |
322,802,418 |
254,026,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,020,449,277 |
11,424,864,000 |
9,978,702,106 |
8,687,998,637 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,299,931,117 |
5,299,931,117 |
5,299,931,117 |
5,299,931,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,194,054,328 |
52,230,005,095 |
52,232,143,146 |
52,256,276,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,194,054,328 |
52,230,005,095 |
52,232,143,146 |
52,256,276,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,661,827,942 |
7,697,778,709 |
7,699,916,760 |
7,724,049,868 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,486,644 |
81,437,411 |
83,575,462 |
107,708,570 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,616,341,298 |
7,616,341,298 |
7,616,341,298 |
7,616,341,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,951,036,177 |
129,347,030,655 |
127,585,863,291 |
142,298,949,939 |
|