TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
89,444,072,931 |
|
72,732,122,101 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,867,963,422 |
|
2,619,433,192 |
|
1. Tiền |
|
2,867,963,422 |
|
2,619,433,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
73,376,095,482 |
|
66,962,497,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
47,108,282,517 |
|
41,971,970,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
29,037,154,271 |
|
29,106,054,271 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,408,089,720 |
|
3,162,994,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,177,431,026 |
|
-7,278,520,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,200,014,027 |
|
3,150,190,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,200,014,027 |
|
3,150,190,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
53,049,404,037 |
|
61,218,914,076 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
41,000,000 |
|
41,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
41,000,000 |
|
41,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
855,586,518 |
|
499,924,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
855,586,518 |
|
499,924,817 |
|
- Nguyên giá |
|
91,724,999,964 |
|
87,562,321,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-90,869,413,446 |
|
-87,062,396,406 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
43,552,173,128 |
|
52,077,344,868 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
43,552,173,128 |
|
51,275,831,231 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
801,513,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
8,600,644,391 |
|
8,600,644,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,180,644,391 |
|
4,180,644,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,420,000,000 |
|
4,420,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
142,493,476,968 |
|
133,951,036,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
90,351,326,397 |
|
81,756,981,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
85,051,395,280 |
|
76,457,050,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
30,571,159,389 |
|
30,024,759,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,731,473,660 |
|
5,901,473,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,079,725,307 |
|
23,134,326,891 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
119,471,205 |
|
119,471,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
322,015,427 |
|
197,003,424 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,167,983,406 |
|
17,020,449,277 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
59,566,886 |
|
59,566,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,299,931,117 |
|
5,299,931,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,699,931,117 |
|
1,699,931,117 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,600,000,000 |
|
3,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
52,142,150,571 |
|
52,194,054,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
52,142,150,571 |
|
52,194,054,328 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
41,039,290,000 |
|
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
41,039,290,000 |
|
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
149,852,000 |
|
149,852,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,343,084,386 |
|
3,343,084,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,609,924,185 |
|
7,661,827,942 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
32,108,074 |
|
45,486,644 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,577,816,111 |
|
7,616,341,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
142,493,476,968 |
|
133,951,036,177 |
|