TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
102,772,033,297 |
69,571,562,683 |
84,238,609,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,201,589,276 |
721,720,632 |
9,174,010,293 |
|
1. Tiền |
|
3,201,589,276 |
721,720,632 |
9,174,010,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
79,590,996,313 |
63,031,503,558 |
64,567,668,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
55,746,812,048 |
40,204,352,676 |
42,538,633,255 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
26,316,154,271 |
25,233,563,559 |
24,660,882,271 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
2,567,177,772 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,971,401,169 |
1,133,747,009 |
4,646,673,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,443,371,175 |
-6,107,337,458 |
-7,278,520,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
19,979,447,708 |
5,818,338,493 |
10,496,930,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
19,979,447,708 |
5,818,338,493 |
10,496,930,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
54,303,270,142 |
50,996,542,853 |
58,060,340,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
41,000,000 |
26,000,000 |
1,067,378,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
41,000,000 |
26,000,000 |
1,067,378,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,403,126,907 |
662,710,886 |
682,517,690 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,403,126,907 |
662,710,886 |
682,517,690 |
|
- Nguyên giá |
|
93,385,983,423 |
90,569,965,053 |
86,935,237,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-91,982,856,516 |
-89,907,254,167 |
-86,252,719,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
44,258,498,844 |
41,707,187,576 |
47,485,997,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
44,258,498,844 |
41,587,492,121 |
46,475,392,501 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
119,695,455 |
1,010,604,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
8,600,644,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
4,180,644,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
4,420,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
223,803,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
223,803,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
157,075,303,439 |
120,568,105,536 |
142,298,949,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
104,965,260,942 |
71,089,461,786 |
90,042,673,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
99,161,329,825 |
69,389,530,669 |
84,742,742,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
37,352,775,446 |
11,164,283,474 |
32,355,955,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,021,473,660 |
3,965,824,969 |
21,416,622,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,188,046,658 |
24,575,485,110 |
21,409,460,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
507,175,205 |
566,794,205 |
559,112,471 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
11,669,506,227 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,261,506,514 |
1,067,620,521 |
254,026,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
24,770,785,456 |
16,320,449,277 |
8,687,998,637 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
59,566,886 |
59,566,886 |
59,566,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,803,931,117 |
1,699,931,117 |
5,299,931,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
2,203,931,117 |
1,699,931,117 |
1,699,931,117 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,600,000,000 |
|
3,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
52,110,042,497 |
49,478,643,750 |
52,256,276,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
52,110,042,497 |
49,478,643,750 |
52,256,276,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
41,039,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
149,852,000 |
149,852,000 |
149,852,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
3,343,084,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,577,816,111 |
4,946,417,364 |
7,724,049,868 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
81,357,914 |
38,525,187 |
107,708,570 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,496,458,197 |
4,907,892,177 |
7,616,341,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
157,075,303,439 |
120,568,105,536 |
142,298,949,939 |
|