MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,772,033,297 69,571,562,683 84,238,609,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,201,589,276 721,720,632 9,174,010,293
1. Tiền 3,201,589,276 721,720,632 9,174,010,293
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,590,996,313 63,031,503,558 64,567,668,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,746,812,048 40,204,352,676 42,538,633,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,316,154,271 25,233,563,559 24,660,882,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,567,177,772
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,971,401,169 1,133,747,009 4,646,673,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,443,371,175 -6,107,337,458 -7,278,520,802
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,979,447,708 5,818,338,493 10,496,930,604
1. Hàng tồn kho 19,979,447,708 5,818,338,493 10,496,930,604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,303,270,142 50,996,542,853 58,060,340,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,000,000 26,000,000 1,067,378,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,000,000 26,000,000 1,067,378,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,403,126,907 662,710,886 682,517,690
1. Tài sản cố định hữu hình 1,403,126,907 662,710,886 682,517,690
- Nguyên giá 93,385,983,423 90,569,965,053 86,935,237,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,982,856,516 -89,907,254,167 -86,252,719,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,258,498,844 41,707,187,576 47,485,997,047
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 44,258,498,844 41,587,492,121 46,475,392,501
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,695,455 1,010,604,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,600,644,391 8,600,644,391 8,600,644,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,180,644,391 4,180,644,391 4,180,644,391
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,420,000,000 4,420,000,000 4,420,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 223,803,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,803,637
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,075,303,439 120,568,105,536 142,298,949,939
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,965,260,942 71,089,461,786 90,042,673,685
I. Nợ ngắn hạn 99,161,329,825 69,389,530,669 84,742,742,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,352,775,446 11,164,283,474 32,355,955,612
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,021,473,660 3,965,824,969 21,416,622,423
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,188,046,658 24,575,485,110 21,409,460,491
4. Phải trả người lao động 507,175,205 566,794,205 559,112,471
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,669,506,227
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,261,506,514 1,067,620,521 254,026,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,770,785,456 16,320,449,277 8,687,998,637
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,566,886 59,566,886 59,566,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,803,931,117 1,699,931,117 5,299,931,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,203,931,117 1,699,931,117 1,699,931,117
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,600,000,000 3,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,110,042,497 49,478,643,750 52,256,276,254
I. Vốn chủ sở hữu 52,110,042,497 49,478,643,750 52,256,276,254
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,039,290,000 41,039,290,000 41,039,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41,039,290,000 41,039,290,000 41,039,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,852,000 149,852,000 149,852,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,343,084,386 3,343,084,386 3,343,084,386
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,577,816,111 4,946,417,364 7,724,049,868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,357,914 38,525,187 107,708,570
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,496,458,197 4,907,892,177 7,616,341,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,075,303,439 120,568,105,536 142,298,949,939
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.