1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
634,229,040,296 |
734,764,926,314 |
779,528,774,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,546,470,695 |
544,488,072 |
4,713,999,102 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
632,682,569,601 |
734,220,438,242 |
774,814,775,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
455,144,641,082 |
516,659,453,596 |
506,444,797,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
177,537,928,519 |
217,560,984,646 |
268,369,977,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
9,506,916,188 |
8,459,593,085 |
11,057,372,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,381 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
127,699,242,457 |
154,108,405,098 |
163,090,744,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,097,113,701 |
5,932,789,161 |
5,928,996,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
53,248,476,168 |
65,979,383,472 |
110,407,609,441 |
|
12. Thu nhập khác |
|
508,600,880 |
358,473,803 |
450,202,680 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,154,086,529 |
1,688,661,799 |
2,030,226,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-645,485,649 |
-1,330,187,996 |
-1,580,024,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
52,602,990,519 |
64,649,195,476 |
108,827,585,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,513,172,812 |
5,454,743,479 |
6,378,509,324 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
47,089,817,707 |
59,194,451,997 |
102,449,075,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
47,089,817,707 |
59,194,451,997 |
102,449,075,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
670 |
842 |
1,457 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|