MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,155,083,332,217 2,242,584,610,226 2,218,731,770,414 2,316,209,686,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,495,187,425 231,069,667,000 92,149,347,158 177,070,208,446
1. Tiền 91,495,187,425 49,069,667,000 32,149,347,158 35,070,208,446
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 182,000,000,000 60,000,000,000 142,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,590,695,066,000 1,495,180,940,000 1,657,000,000,000 1,667,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,590,695,066,000 1,495,180,940,000 1,657,000,000,000 1,667,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,447,057,633 307,360,535,669 272,705,137,185 229,061,581,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,559,015,852 226,658,859,912 178,448,380,572 183,339,957,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,492,002,526 13,542,586,951 15,267,174,410 23,826,564,003
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,396,039,255 67,159,088,806 78,989,582,203 21,895,059,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 241,092,322,838 204,836,543,224 192,809,340,100 239,697,854,362
1. Hàng tồn kho 241,875,296,196 207,209,183,893 194,804,701,199 241,266,539,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -782,973,358 -2,372,640,669 -1,995,361,099 -1,568,684,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,353,698,321 4,136,924,333 4,067,945,971 3,380,041,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,543,008,855 4,091,351,780 3,103,212,115 2,495,255,139
2. Thuế GTGT được khấu trừ 359,383,031 45,572,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,451,306,435 964,733,856 884,786,667
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 257,454,901,092 261,197,327,295 268,234,698,808 283,199,719,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,180,600 165,180,600 165,180,600 165,180,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,180,600 165,180,600 165,180,600 165,180,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,726,052,938 146,671,175,696 141,766,003,499 241,893,402,533
1. Tài sản cố định hữu hình 155,841,363,010 145,118,850,110 140,546,042,254 241,005,805,630
- Nguyên giá 847,763,044,062 846,518,902,112 849,002,234,336 936,682,355,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -691,921,681,052 -701,400,052,002 -708,456,192,082 -695,676,549,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,884,689,928 1,552,325,586 1,219,961,245 887,596,903
- Nguyên giá 3,988,000,000 3,988,000,000 3,988,000,000 3,988,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,103,310,072 -2,435,674,414 -2,768,038,755 -3,100,403,097
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,980,845,893 103,386,549,317 115,080,622,778 31,195,191,042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,919,867,728 11,662,092,976 12,961,105,522 11,840,963,405
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,060,978,165 91,724,456,341 102,119,517,256 19,354,227,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,719,600 83,719,600 83,719,600 83,719,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,719,600 83,719,600 83,719,600 83,719,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,499,102,061 10,890,702,082 11,139,172,331 9,862,225,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,499,102,061 10,890,702,082 11,139,172,331 9,862,225,748
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,412,538,233,309 2,503,781,937,521 2,486,966,469,222 2,599,409,405,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 293,271,628,427 299,357,624,682 313,581,560,128 348,906,359,552
I. Nợ ngắn hạn 231,812,512,771 271,301,818,309 289,932,206,194 315,553,402,172
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,962,015,889 122,060,763,291 87,959,931,110 108,611,045,430
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 726,596,776 1,653,804,965 872,223,827 1,845,616,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,667,580,070 47,937,679,054 15,205,145,518 16,712,689,317
4. Phải trả người lao động 13,018,500,482 14,468,107,931 20,071,286,675 10,222,516,552
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,767,137,624 51,112,230,728 52,286,946,030 65,916,063,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,736,692,576 5,043,529,792 5,969,806,796 6,042,020,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,155,349,198 77,155,349,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131,373,299 129,439,199
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,802,616,055 28,896,263,349 30,411,517,040 29,048,100,883
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,459,115,656 28,055,806,373 23,649,353,934 33,352,957,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 61,459,115,656 28,055,806,373 21,900,931,811 31,606,165,145
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,748,422,123 1,746,792,235
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,119,266,604,882 2,204,424,312,839 2,173,384,909,094 2,250,503,046,078
I. Vốn chủ sở hữu 2,119,266,604,882 2,204,424,312,839 2,173,384,909,094 2,250,503,046,078
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 817,274,340,000 817,274,340,000 817,274,340,000 817,274,340,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,443,556,876 67,905,524,428 76,678,924,011 85,247,605,898
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,548,708,006 219,244,448,411 179,431,645,083 247,981,100,180
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,406,434,981 185,102,175,386 145,289,372,058 68,549,455,097
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,142,273,025 34,142,273,025 34,142,273,025 179,431,645,083
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,412,538,233,309 2,503,781,937,521 2,486,966,469,222 2,599,409,405,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.