TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
814,476,690,901 |
920,008,745,494 |
871,146,017,234 |
1,035,835,997,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,611,364,445 |
23,150,102,405 |
73,739,743,106 |
21,423,151,926 |
|
1. Tiền |
27,411,364,445 |
23,150,102,405 |
73,739,743,106 |
21,423,151,926 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,200,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
368,225,222,919 |
464,387,055,000 |
419,337,475,500 |
611,152,120,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
368,225,222,919 |
464,387,055,000 |
419,337,475,500 |
611,152,120,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,422,225,738 |
73,009,739,657 |
71,291,779,591 |
145,366,718,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,007,421,425 |
21,576,736,080 |
22,473,369,424 |
112,863,801,845 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,505,622,564 |
14,338,265,573 |
8,841,426,088 |
588,391,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
29,191,988,200 |
33,259,336,327 |
29,320,336,327 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,717,193,549 |
3,835,401,677 |
10,656,647,752 |
31,914,525,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
273,684,741,752 |
349,599,904,066 |
293,809,150,148 |
204,471,819,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
273,684,741,752 |
349,599,904,066 |
293,809,150,148 |
205,459,863,399 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-988,044,045 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,533,136,047 |
9,861,944,366 |
12,967,868,889 |
53,422,188,025 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,364,445,506 |
8,354,981,509 |
12,307,635,504 |
2,920,709,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,088,837 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
168,690,541 |
1,506,962,857 |
660,233,385 |
50,499,389,446 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
271,357,164,926 |
213,842,736,144 |
201,068,240,278 |
186,760,081,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
165,180,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
165,180,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
263,624,288,406 |
207,985,622,566 |
193,608,450,900 |
151,325,703,737 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
263,624,288,406 |
207,985,622,566 |
191,035,223,503 |
148,776,285,125 |
|
- Nguyên giá |
795,920,564,969 |
807,972,326,394 |
841,192,599,403 |
830,043,694,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-532,296,276,563 |
-599,986,703,828 |
-650,157,375,900 |
-681,267,409,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,573,227,397 |
2,549,418,612 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,988,000,000 |
3,988,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-414,772,603 |
-1,438,581,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
146,518,618 |
488,297,018 |
|
29,177,214,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
29,177,214,626 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,518,618 |
488,297,018 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,210,000 |
61,485,600 |
75,585,600 |
83,719,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,210,000 |
61,485,600 |
75,585,600 |
83,719,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,541,147,902 |
5,307,330,960 |
7,384,203,778 |
6,008,262,957 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,541,147,902 |
5,307,330,960 |
7,384,203,778 |
6,008,262,957 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,085,833,855,827 |
1,133,851,481,638 |
1,072,214,257,512 |
1,222,596,079,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,052,316,883 |
365,999,329,385 |
345,474,233,711 |
310,686,053,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,979,316,883 |
363,951,329,385 |
342,561,033,711 |
250,595,700,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,095,006,668 |
90,442,875,677 |
58,653,315,988 |
89,032,227,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,431,216,162 |
16,048,554,604 |
26,267,178,426 |
1,371,628,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,432,667,955 |
3,493,668,757 |
4,540,520,629 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
35,404,339,571 |
34,751,376,792 |
25,291,258,947 |
26,176,974,956 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
51,603,087,084 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
115,852,033,275 |
176,929,683,272 |
189,567,202,347 |
49,070,796,625 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
32,133,155 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,764,053,252 |
42,285,170,283 |
38,241,557,374 |
33,308,853,164 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,073,000,000 |
2,048,000,000 |
2,913,200,000 |
60,090,353,294 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,073,000,000 |
2,048,000,000 |
2,913,200,000 |
60,090,353,294 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
766,781,538,944 |
767,852,152,253 |
726,740,023,801 |
911,910,025,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
766,781,538,944 |
767,852,152,253 |
726,740,023,801 |
911,910,025,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,460,460,000 |
568,460,460,000 |
668,000,000,000 |
668,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,460,460,000 |
568,460,460,000 |
668,000,000,000 |
668,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,468,071,218 |
82,532,150,302 |
16,694,222,888 |
44,767,752,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,853,007,726 |
116,859,541,951 |
42,045,800,913 |
199,142,273,025 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,285,303,018 |
116,859,541,951 |
37,416,671,660 |
157,096,472,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,567,704,708 |
|
4,629,129,253 |
42,045,800,913 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,085,833,855,827 |
1,133,851,481,638 |
1,072,214,257,512 |
1,222,596,079,316 |
|