MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 814,476,690,901 920,008,745,494 871,146,017,234 1,035,835,997,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,611,364,445 23,150,102,405 73,739,743,106 21,423,151,926
1. Tiền 27,411,364,445 23,150,102,405 73,739,743,106 21,423,151,926
2. Các khoản tương đương tiền 71,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 368,225,222,919 464,387,055,000 419,337,475,500 611,152,120,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 368,225,222,919 464,387,055,000 419,337,475,500 611,152,120,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,422,225,738 73,009,739,657 71,291,779,591 145,366,718,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,007,421,425 21,576,736,080 22,473,369,424 112,863,801,845
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,505,622,564 14,338,265,573 8,841,426,088 588,391,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,191,988,200 33,259,336,327 29,320,336,327
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,717,193,549 3,835,401,677 10,656,647,752 31,914,525,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 273,684,741,752 349,599,904,066 293,809,150,148 204,471,819,354
1. Hàng tồn kho 273,684,741,752 349,599,904,066 293,809,150,148 205,459,863,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -988,044,045
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,533,136,047 9,861,944,366 12,967,868,889 53,422,188,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,364,445,506 8,354,981,509 12,307,635,504 2,920,709,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,088,837
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 168,690,541 1,506,962,857 660,233,385 50,499,389,446
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,357,164,926 213,842,736,144 201,068,240,278 186,760,081,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,180,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,180,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 263,624,288,406 207,985,622,566 193,608,450,900 151,325,703,737
1. Tài sản cố định hữu hình 263,624,288,406 207,985,622,566 191,035,223,503 148,776,285,125
- Nguyên giá 795,920,564,969 807,972,326,394 841,192,599,403 830,043,694,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -532,296,276,563 -599,986,703,828 -650,157,375,900 -681,267,409,073
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,573,227,397 2,549,418,612
- Nguyên giá 2,988,000,000 3,988,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -414,772,603 -1,438,581,388
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 146,518,618 488,297,018 29,177,214,626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 29,177,214,626
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146,518,618 488,297,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,210,000 61,485,600 75,585,600 83,719,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,210,000 61,485,600 75,585,600 83,719,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,541,147,902 5,307,330,960 7,384,203,778 6,008,262,957
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,541,147,902 5,307,330,960 7,384,203,778 6,008,262,957
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,085,833,855,827 1,133,851,481,638 1,072,214,257,512 1,222,596,079,316
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 319,052,316,883 365,999,329,385 345,474,233,711 310,686,053,788
I. Nợ ngắn hạn 316,979,316,883 363,951,329,385 342,561,033,711 250,595,700,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,095,006,668 90,442,875,677 58,653,315,988 89,032,227,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,431,216,162 16,048,554,604 26,267,178,426 1,371,628,041
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,432,667,955 3,493,668,757 4,540,520,629
4. Phải trả người lao động 35,404,339,571 34,751,376,792 25,291,258,947 26,176,974,956
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,603,087,084
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,852,033,275 176,929,683,272 189,567,202,347 49,070,796,625
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,133,155
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,764,053,252 42,285,170,283 38,241,557,374 33,308,853,164
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,073,000,000 2,048,000,000 2,913,200,000 60,090,353,294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,073,000,000 2,048,000,000 2,913,200,000 60,090,353,294
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 766,781,538,944 767,852,152,253 726,740,023,801 911,910,025,528
I. Vốn chủ sở hữu 766,781,538,944 767,852,152,253 726,740,023,801 911,910,025,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,460,460,000 568,460,460,000 668,000,000,000 668,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,460,460,000 568,460,460,000 668,000,000,000 668,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,468,071,218 82,532,150,302 16,694,222,888 44,767,752,503
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,853,007,726 116,859,541,951 42,045,800,913 199,142,273,025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,285,303,018 116,859,541,951 37,416,671,660 157,096,472,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,567,704,708 4,629,129,253 42,045,800,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,085,833,855,827 1,133,851,481,638 1,072,214,257,512 1,222,596,079,316
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.