MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,987,525,910 29,266,288,887 26,438,567,641 4,337,412,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,300,168,995 1,091,665,162 35,014,301 117,252,397
1. Tiền 1,300,168,995 1,091,665,162 35,014,301 117,252,397
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,385,323,893 28,057,648,329 26,187,619,536 3,864,101,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,492,427,845 21,737,584,477 22,058,718,638 15,536,638,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,007,277,148 4,880,900,529 2,708,496,712 1,269,516,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,339,393,729 3,767,280,196 3,748,521,059 3,468,662,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,951,430,630 -7,825,772,674 -7,825,772,674 -16,410,716,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,497,655,801 5,497,655,801 5,497,655,801
IV. Hàng tồn kho 1,298,656,585 113,598,959 212,557,367 352,682,934
1. Hàng tồn kho 1,579,141,452 340,810,662 439,769,070 579,894,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -280,484,867 -227,211,703 -227,211,703 -227,211,703
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,376,437 3,376,437 3,376,437 3,376,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,376,437 3,376,437 3,376,437 3,376,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,188,046,029 13,468,412,709 12,691,518,062 10,139,544,886
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,952,220,658 5,912,880,728 4,858,689,713 3,821,947,492
1. Tài sản cố định hữu hình 6,756,531,768 5,725,080,596 4,678,715,493 3,649,777,802
- Nguyên giá 27,103,604,861 27,188,873,391 27,188,873,391 27,188,873,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,347,073,093 -21,463,792,795 -22,510,157,898 -23,539,095,589
2. Tài sản cố định thuê tài chính 187,800,132
- Nguyên giá 442,147,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,347,376
3. Tài sản cố định vô hình 195,688,890 179,974,220 172,169,690
- Nguyên giá 442,147,508 442,147,508 442,147,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,458,618 -262,173,288 -269,977,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,498,709,552 5,498,709,552 5,741,145,414 5,741,145,414
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,498,709,552 5,498,709,552 5,741,145,414 5,741,145,414
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,737,115,819 2,056,822,429 2,091,682,935 576,451,980
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,737,115,819 2,056,822,429 2,091,682,935 576,451,980
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,175,571,939 42,734,701,596 39,130,085,703 14,476,957,736
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,674,274,380 57,938,067,579 55,921,879,525 57,614,051,067
I. Nợ ngắn hạn 53,831,157,481 54,091,553,995 52,075,365,941 55,200,678,795
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,169,855,209 23,354,282,426 22,149,593,038 22,477,944,678
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 232,372,338 3,107,589,138 609,813,935 609,813,935
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,309,325,976 1,351,738,771 1,554,327,617 1,517,162,840
4. Phải trả người lao động 149,676,082 158,849,123 157,690,801
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,396,685 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,720,428,976 3,170,048,363 3,913,501,603 5,638,066,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,395,778,297 22,958,219,215 23,599,280,625 24,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,843,116,899 3,846,513,584 3,846,513,584 2,413,372,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,143,116,899 1,146,513,584 1,146,513,584 213,372,272
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,700,000,000 2,700,000,000 2,700,000,000 2,200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -13,498,702,441 -15,203,365,983 -16,791,793,822 -43,137,093,331
I. Vốn chủ sở hữu -13,498,702,441 -15,203,365,983 -16,791,793,822 -43,137,093,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,941,569,263 2,941,569,263 2,941,569,263 2,941,569,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -51,440,271,704 -53,144,935,246 -54,733,363,085 -81,078,662,594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -600,742,334 -1,704,663,542 -1,588,427,839 -26,345,299,509
- LNST chưa phân phối kỳ này -50,839,529,370 -51,440,271,704 -53,144,935,246 -54,733,363,085
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,175,571,939 42,734,701,596 39,130,085,703 14,476,957,736
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.