TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,987,525,910 |
29,266,288,887 |
26,438,567,641 |
4,337,412,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,300,168,995 |
1,091,665,162 |
35,014,301 |
117,252,397 |
|
1. Tiền |
1,300,168,995 |
1,091,665,162 |
35,014,301 |
117,252,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,385,323,893 |
28,057,648,329 |
26,187,619,536 |
3,864,101,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,492,427,845 |
21,737,584,477 |
22,058,718,638 |
15,536,638,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,007,277,148 |
4,880,900,529 |
2,708,496,712 |
1,269,516,776 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,339,393,729 |
3,767,280,196 |
3,748,521,059 |
3,468,662,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,951,430,630 |
-7,825,772,674 |
-7,825,772,674 |
-16,410,716,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,497,655,801 |
5,497,655,801 |
5,497,655,801 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,298,656,585 |
113,598,959 |
212,557,367 |
352,682,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,579,141,452 |
340,810,662 |
439,769,070 |
579,894,637 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-280,484,867 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,376,437 |
3,376,437 |
3,376,437 |
3,376,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,376,437 |
3,376,437 |
3,376,437 |
3,376,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,188,046,029 |
13,468,412,709 |
12,691,518,062 |
10,139,544,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,952,220,658 |
5,912,880,728 |
4,858,689,713 |
3,821,947,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,756,531,768 |
5,725,080,596 |
4,678,715,493 |
3,649,777,802 |
|
- Nguyên giá |
27,103,604,861 |
27,188,873,391 |
27,188,873,391 |
27,188,873,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,347,073,093 |
-21,463,792,795 |
-22,510,157,898 |
-23,539,095,589 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
187,800,132 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
442,147,508 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-254,347,376 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
195,688,890 |
|
179,974,220 |
172,169,690 |
|
- Nguyên giá |
442,147,508 |
|
442,147,508 |
442,147,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,458,618 |
|
-262,173,288 |
-269,977,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,498,709,552 |
5,498,709,552 |
5,741,145,414 |
5,741,145,414 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,498,709,552 |
5,498,709,552 |
5,741,145,414 |
5,741,145,414 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,737,115,819 |
2,056,822,429 |
2,091,682,935 |
576,451,980 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,737,115,819 |
2,056,822,429 |
2,091,682,935 |
576,451,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,175,571,939 |
42,734,701,596 |
39,130,085,703 |
14,476,957,736 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,674,274,380 |
57,938,067,579 |
55,921,879,525 |
57,614,051,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,831,157,481 |
54,091,553,995 |
52,075,365,941 |
55,200,678,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,169,855,209 |
23,354,282,426 |
22,149,593,038 |
22,477,944,678 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,372,338 |
3,107,589,138 |
609,813,935 |
609,813,935 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,309,325,976 |
1,351,738,771 |
1,554,327,617 |
1,517,162,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
149,676,082 |
158,849,123 |
157,690,801 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,396,685 |
|
90,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,720,428,976 |
3,170,048,363 |
3,913,501,603 |
5,638,066,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,395,778,297 |
22,958,219,215 |
23,599,280,625 |
24,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,843,116,899 |
3,846,513,584 |
3,846,513,584 |
2,413,372,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,143,116,899 |
1,146,513,584 |
1,146,513,584 |
213,372,272 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
2,200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-13,498,702,441 |
-15,203,365,983 |
-16,791,793,822 |
-43,137,093,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-13,498,702,441 |
-15,203,365,983 |
-16,791,793,822 |
-43,137,093,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,941,569,263 |
2,941,569,263 |
2,941,569,263 |
2,941,569,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-51,440,271,704 |
-53,144,935,246 |
-54,733,363,085 |
-81,078,662,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-600,742,334 |
-1,704,663,542 |
-1,588,427,839 |
-26,345,299,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-50,839,529,370 |
-51,440,271,704 |
-53,144,935,246 |
-54,733,363,085 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,175,571,939 |
42,734,701,596 |
39,130,085,703 |
14,476,957,736 |
|