1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,673,817,138,583 |
7,156,640,177,844 |
8,135,696,010,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
40,846,963,890 |
68,628,172,797 |
64,888,465,838 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
5,632,970,174,693 |
7,088,012,005,047 |
8,070,807,545,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,307,669,039,796 |
4,228,750,760,097 |
4,723,343,668,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,325,301,134,897 |
2,859,261,244,950 |
3,347,463,876,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
214,389,670,995 |
232,434,271,112 |
299,989,157,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
106,393,047,581 |
84,229,137,833 |
108,974,381,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
72,662,604,457 |
71,918,124,489 |
96,264,387,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
13,296,085,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
936,820,757,911 |
1,204,649,758,162 |
1,245,083,881,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
243,154,674,781 |
239,725,728,548 |
209,693,562,836 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,266,618,410,619 |
1,563,090,891,519 |
2,083,701,208,421 |
|
12. Thu nhập khác |
|
593,215,935 |
1,640,454,280 |
836,346,070 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,930,175,760 |
13,642,149,158 |
7,076,945,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,336,959,825 |
-12,001,694,878 |
-6,240,599,568 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,263,281,450,794 |
1,551,089,196,641 |
2,077,460,608,853 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
140,350,331,175 |
197,147,813,899 |
216,086,357,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
56,384,051,443 |
-64,970,860,691 |
-1,031,595,582 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,066,547,068,176 |
1,418,912,243,433 |
1,862,405,846,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,035,306,452,301 |
1,403,203,156,014 |
1,849,198,142,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
31,240,615,875 |
15,709,087,419 |
13,207,704,141 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,446 |
1,960 |
2,582 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|