1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,880,636,550,493 |
7,127,157,596,231 |
9,722,600,549,797 |
6,212,195,046,107 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
122,706,523,443 |
65,579,954,558 |
31,876,450,611 |
26,711,600,852 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,757,930,027,050 |
7,061,577,641,673 |
9,690,724,099,186 |
6,185,483,445,255 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,408,707,435,171 |
3,932,601,600,986 |
5,535,414,601,069 |
3,585,995,145,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,349,222,591,879 |
3,128,976,040,687 |
4,155,309,498,117 |
2,599,488,299,726 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,773,309,798 |
160,662,794,693 |
191,762,807,445 |
187,720,382,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,249,517,723 |
60,738,109,930 |
79,529,503,327 |
85,575,635,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,128,223,451 |
56,681,904,920 |
63,499,121,324 |
66,484,919,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,296,085,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
964,089,161,270 |
1,201,283,384,986 |
1,603,848,195,646 |
1,140,588,348,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
216,685,187,155 |
294,606,275,545 |
323,282,985,124 |
208,343,519,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,306,268,120,529 |
1,733,011,064,919 |
2,340,411,621,465 |
1,352,701,178,613 |
|
12. Thu nhập khác |
393,653,819 |
933,513,314 |
3,781,428,635 |
230,123,981 |
|
13. Chi phí khác |
8,907,852,958 |
1,771,744,003 |
-4,156,058,642 |
1,401,648,117 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,514,199,139 |
-838,230,689 |
7,937,487,277 |
-1,171,524,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,297,753,921,390 |
1,732,172,834,230 |
2,348,349,108,742 |
1,351,529,654,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
153,648,999,317 |
350,707,220,315 |
328,183,952,744 |
115,789,112,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,595,278,035 |
-92,996,844,961 |
-19,668,463,803 |
50,798,591,426 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,114,509,644,038 |
1,474,462,458,876 |
2,039,833,619,801 |
1,184,941,950,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,087,830,926,339 |
1,461,066,180,047 |
2,017,433,067,945 |
1,163,410,882,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,678,717,699 |
13,396,278,829 |
22,400,551,856 |
21,531,067,954 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,535 |
2,061 |
2,839 |
1,625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|