1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,061,308,161,374 |
7,542,687,120,821 |
5,368,490,388,405 |
5,880,636,550,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
144,603,354,534 |
145,813,596,001 |
105,086,938,581 |
122,706,523,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,916,704,806,840 |
7,396,873,524,820 |
5,263,403,449,824 |
5,757,930,027,050 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,375,508,184,928 |
4,143,992,907,224 |
3,105,972,066,542 |
3,408,707,435,171 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,541,196,621,912 |
3,252,880,617,596 |
2,157,431,383,282 |
2,349,222,591,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,850,678,000 |
185,364,190,508 |
180,872,661,925 |
186,773,309,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,727,385,542 |
70,017,837,461 |
55,494,299,322 |
62,249,517,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,137,093,788 |
62,821,382,981 |
51,849,928,923 |
54,128,223,451 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,296,085,000 |
|
|
13,296,085,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,044,438,470,299 |
1,289,577,074,477 |
1,010,924,140,753 |
964,089,161,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
206,826,461,269 |
233,723,336,597 |
238,332,346,367 |
216,685,187,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,417,351,067,802 |
1,844,926,559,569 |
1,033,553,258,765 |
1,306,268,120,529 |
|
12. Thu nhập khác |
347,604,562 |
1,028,074,496 |
165,256,432 |
393,653,819 |
|
13. Chi phí khác |
5,062,509,107 |
10,885,474,394 |
1,428,002,673 |
8,907,852,958 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,714,904,545 |
-9,857,399,898 |
-1,262,746,241 |
-8,514,199,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,412,636,163,257 |
1,835,069,159,671 |
1,032,290,512,524 |
1,297,753,921,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
259,630,546,928 |
297,270,311,374 |
146,633,894,612 |
153,648,999,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-47,142,043,064 |
-27,708,915,091 |
-11,714,657,888 |
29,595,278,035 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,200,147,659,393 |
1,565,507,763,388 |
897,371,275,800 |
1,114,509,644,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,176,530,026,237 |
1,544,959,963,706 |
875,804,715,143 |
1,087,830,926,339 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,617,633,156 |
20,547,799,682 |
21,566,560,657 |
26,678,717,699 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,669 |
2,188 |
1,236 |
1,535 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|