1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,471,549,589,772 |
3,825,422,576,124 |
4,264,784,570,155 |
4,670,341,435,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
124,236,724,943 |
128,480,917,233 |
151,328,057,971 |
160,958,260,198 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,347,312,864,829 |
3,696,941,658,891 |
4,113,456,512,184 |
4,509,383,175,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,019,459,553,845 |
2,094,496,957,714 |
2,437,819,489,181 |
2,605,748,589,358 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,327,853,310,984 |
1,602,444,701,177 |
1,675,637,023,003 |
1,903,634,586,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
148,298,212,983 |
144,679,141,399 |
149,167,988,888 |
165,421,372,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,585,458,995 |
58,752,485,179 |
55,071,367,666 |
59,887,154,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,800,392,732 |
57,860,475,338 |
52,821,014,357 |
59,675,585,770 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
7,977,651,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,124,899,156,326 |
592,712,982,259 |
746,733,872,468 |
826,660,771,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
289,423,736,893 |
186,370,442,658 |
180,144,949,190 |
175,694,216,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,012,243,171,753 |
909,287,932,480 |
850,832,473,567 |
1,006,813,816,478 |
|
12. Thu nhập khác |
133,815,418 |
61,154,609 |
40,526,577 |
1,293,168,658 |
|
13. Chi phí khác |
886,974,664 |
3,723,308,889 |
7,591,553,477 |
1,733,000,370 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-753,159,246 |
-3,662,154,280 |
-7,551,026,900 |
-439,831,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,011,490,012,507 |
905,625,778,200 |
843,281,446,667 |
1,006,373,984,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
175,804,871,597 |
103,383,306,898 |
37,029,951,809 |
114,706,754,309 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-46,821,036,427 |
2,021,144,096 |
-3,135,494,501 |
-18,905,008,909 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
882,506,177,337 |
800,221,327,206 |
809,386,989,359 |
910,572,239,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
883,347,325,582 |
793,561,865,472 |
801,505,042,225 |
900,245,264,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-841,148,245 |
6,659,461,734 |
7,881,947,134 |
10,326,974,936 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,456 |
1,301 |
1,314 |
1,282 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|