1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,468,833,401,657 |
3,530,425,987,571 |
|
4,386,999,412,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
45,926,175,150 |
34,586,342,694 |
|
65,566,718,751 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,422,907,226,507 |
3,495,839,644,877 |
|
4,321,432,694,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,367,917,118,047 |
1,811,505,049,281 |
|
2,383,523,264,168 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,054,990,108,460 |
1,684,334,595,596 |
|
1,937,909,429,911 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,379,823,876 |
129,649,757,507 |
|
141,780,266,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,098,470,663 |
45,218,175,098 |
|
45,975,161,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,402,478,491 |
44,948,544,758 |
|
45,185,164,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
859,084,768,407 |
692,275,669,193 |
|
723,573,223,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
169,993,302,679 |
165,904,578,273 |
|
173,311,042,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,120,193,390,587 |
910,585,930,539 |
|
1,136,830,269,005 |
|
12. Thu nhập khác |
192,118,524 |
523,159,891 |
|
53,446,499 |
|
13. Chi phí khác |
876,768,451 |
3,920,560,687 |
|
13,499,446,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-684,649,927 |
-3,397,400,796 |
|
-13,445,999,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,119,508,740,660 |
907,188,529,743 |
|
1,123,384,269,377 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
204,753,398,770 |
120,820,935,286 |
|
141,682,112,608 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,813,003,543 |
-13,011,486,263 |
|
5,875,172,366 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
929,568,345,433 |
799,379,080,720 |
|
975,826,984,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
864,753,908,469 |
779,712,195,234 |
|
969,117,174,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
64,814,436,964 |
19,666,885,486 |
|
6,709,810,252 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,655 |
1,485 |
|
1,600 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|