MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,024,622,023,675 3,561,849,484,456 3,367,621,795,639 4,468,833,401,657
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,787,081,394 98,320,163,583 39,253,011,884 45,926,175,150
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,998,834,942,281 3,463,529,320,873 3,328,368,783,755 4,422,907,226,507
4. Giá vốn hàng bán 1,151,080,078,471 1,888,041,392,885 1,774,020,247,875 2,367,917,118,047
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 847,754,863,810 1,575,487,927,988 1,554,348,535,880 2,054,990,108,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 98,687,645,222 110,557,025,427 114,363,968,509 133,379,823,876
7. Chi phí tài chính 21,488,597,640 34,849,063,505 40,206,676,338 39,098,470,663
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,835,189,811 33,328,614,162 40,310,261,247 37,402,478,491
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,318,434,000
9. Chi phí bán hàng 609,842,529,697 882,423,899,826 662,056,850,786 859,084,768,407
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 186,261,902,325 191,856,689,793 173,364,042,348 169,993,302,679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 128,849,479,370 582,233,734,291 793,084,934,917 1,120,193,390,587
12. Thu nhập khác 301,486,353 595,788,496 250,768,366 192,118,524
13. Chi phí khác 473,737,409 769,191,305 1,614,431,375 876,768,451
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -172,251,056 -173,402,809 -1,363,663,009 -684,649,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 128,677,228,314 582,060,331,482 791,721,271,908 1,119,508,740,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,407,737,137 71,052,031,063 86,198,079,891 204,753,398,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,057,585,926 -11,179,374,333 15,608,613,224 -14,813,003,543
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 104,327,077,103 522,187,674,752 689,914,578,793 929,568,345,433
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 119,567,764,165 498,485,735,752 649,040,213,521 864,753,908,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -15,240,687,062 23,701,939,000 40,874,365,272 64,814,436,964
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 230 958 1,244 1,655
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.