1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,451,699,812,000 |
3,455,582,535,000 |
3,335,165,860,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
52,147,425,000 |
51,593,848,000 |
38,205,260,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,399,552,387,000 |
3,403,988,687,000 |
3,296,960,600,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,401,680,021,000 |
1,912,092,659,000 |
1,749,003,276,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
997,872,366,000 |
1,491,896,028,000 |
1,547,957,324,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
156,502,397,000 |
116,451,200,000 |
101,102,114,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
28,799,353,000 |
25,828,751,000 |
31,357,730,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
26,782,698,000 |
26,916,357,000 |
31,461,095,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,456,901,000 |
|
3,191,141,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
579,817,954,000 |
622,660,371,000 |
596,297,619,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
196,372,924,000 |
213,784,908,000 |
160,021,077,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
352,841,433,000 |
746,073,198,000 |
864,574,153,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
368,300,000 |
2,255,199,000 |
462,927,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
708,914,000 |
2,813,511,000 |
-178,509,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-340,614,000 |
-558,312,000 |
641,436,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
352,500,819,000 |
745,514,886,000 |
865,215,589,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
66,849,570,000 |
93,310,060,000 |
86,237,628,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-28,226,337,000 |
1,163,971,000 |
7,057,019,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
313,877,586,000 |
651,040,855,000 |
771,920,942,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
328,585,938,000 |
633,974,679,000 |
723,862,304,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-14,708,352,000 |
17,066,176,000 |
48,058,638,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
635 |
1,226 |
1,397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|