MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,451,699,812,000 3,455,582,535,000 3,335,165,860,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,147,425,000 51,593,848,000 38,205,260,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,399,552,387,000 3,403,988,687,000 3,296,960,600,000
4. Giá vốn hàng bán 1,401,680,021,000 1,912,092,659,000 1,749,003,276,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 997,872,366,000 1,491,896,028,000 1,547,957,324,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 156,502,397,000 116,451,200,000 101,102,114,000
7. Chi phí tài chính 28,799,353,000 25,828,751,000 31,357,730,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,782,698,000 26,916,357,000 31,461,095,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,456,901,000 3,191,141,000
9. Chi phí bán hàng 579,817,954,000 622,660,371,000 596,297,619,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 196,372,924,000 213,784,908,000 160,021,077,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 352,841,433,000 746,073,198,000 864,574,153,000
12. Thu nhập khác 368,300,000 2,255,199,000 462,927,000
13. Chi phí khác 708,914,000 2,813,511,000 -178,509,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -340,614,000 -558,312,000 641,436,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 352,500,819,000 745,514,886,000 865,215,589,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,849,570,000 93,310,060,000 86,237,628,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28,226,337,000 1,163,971,000 7,057,019,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 313,877,586,000 651,040,855,000 771,920,942,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 328,585,938,000 633,974,679,000 723,862,304,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -14,708,352,000 17,066,176,000 48,058,638,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 635 1,226 1,397
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.