1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,105,989,006,000 |
13,328,462,984,000 |
|
13,971,502,083,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
163,456,190,000 |
230,015,088,000 |
|
181,742,640,558 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,942,532,816,000 |
13,098,447,896,000 |
|
13,789,759,442,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,943,196,021,000 |
7,326,977,401,000 |
|
7,539,940,954,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,999,336,795,000 |
5,771,470,495,000 |
|
6,249,818,487,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,755,709,999,000 |
2,171,360,512,000 |
|
486,486,717,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
388,753,736,000 |
374,716,188,000 |
|
120,181,485,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
388,753,736,000 |
374,716,188,000 |
|
117,857,140,158 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
6,648,042,500 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,981,587,161,000 |
2,710,498,707,000 |
|
2,619,544,147,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
566,832,851,000 |
646,663,608,000 |
|
840,490,029,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,769,005,590,000 |
4,074,580,136,000 |
|
3,162,737,584,260 |
|
12. Thu nhập khác |
53,868,594,000 |
59,263,142,000 |
|
3,946,391,087 |
|
13. Chi phí khác |
41,534,747,000 |
53,377,745,000 |
|
3,831,459,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,333,847,000 |
5,885,397,000 |
|
114,931,877 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,964,355,629,000 |
4,154,073,951,000 |
|
3,162,852,516,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
567,614,002,000 |
964,014,338,000 |
|
432,682,942,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
126,409,364,000 |
-234,866,100,000 |
|
-60,942,674,227 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,270,332,263,000 |
3,424,925,713,000 |
|
2,791,112,247,395 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,095,773,602,000 |
3,267,259,785,000 |
|
2,679,382,871,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
111,729,376,375 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,898 |
6,171 |
|
5,165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,669 |
|
|
|
|