TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
22,800,022,159,779 |
23,398,001,285,627 |
26,092,449,023,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,703,146,321,419 |
3,141,994,021,563 |
5,588,278,453,404 |
|
1. Tiền |
|
186,654,161,419 |
165,794,021,563 |
93,843,655,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,516,492,160,000 |
2,976,200,000,000 |
5,494,434,798,185 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
371,900,000,000 |
1,495,006,717,880 |
1,403,814,717,880 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,200,863,717,880 |
1,202,171,717,880 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
371,900,000,000 |
294,143,000,000 |
201,643,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
13,963,043,220,127 |
16,206,942,721,051 |
16,526,609,661,885 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
511,181,812,255 |
485,413,652,719 |
663,867,546,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
337,450,978,741 |
169,107,145,981 |
328,055,851,416 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,181,581,871,592 |
4,472,581,871,592 |
6,047,191,980,732 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,932,828,557,539 |
11,079,840,050,759 |
9,487,494,283,134 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,672,435,323,610 |
2,470,642,754,925 |
2,501,747,857,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,701,652,911,803 |
2,492,164,113,544 |
2,531,009,688,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-29,217,588,193 |
-21,521,358,619 |
-29,261,831,190 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
89,497,294,623 |
83,415,070,208 |
71,998,332,889 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
22,093,596,379 |
36,990,976,337 |
21,864,190,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
64,782,538,104 |
44,717,567,973 |
46,519,568,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,621,160,140 |
1,706,525,898 |
3,614,574,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,835,974,710,745 |
7,378,907,144,219 |
7,424,194,062,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
265,274,827,896 |
192,773,066,856 |
192,573,706,896 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
265,274,827,896 |
192,773,066,856 |
192,573,706,896 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,512,773,099,062 |
5,073,451,993,846 |
5,092,592,979,450 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,631,180,454,297 |
4,214,692,000,064 |
4,256,149,930,619 |
|
- Nguyên giá |
|
8,849,592,609,347 |
8,453,364,886,730 |
8,642,295,346,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,218,412,155,050 |
-4,238,672,886,666 |
-4,386,145,416,355 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
881,592,644,765 |
858,759,993,782 |
836,443,048,831 |
|
- Nguyên giá |
|
2,429,875,116,377 |
2,395,846,367,240 |
2,396,630,305,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,548,282,471,612 |
-1,537,086,373,458 |
-1,560,187,256,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
8,149,033,838 |
7,754,090,193 |
7,359,461,196 |
|
- Nguyên giá |
|
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,478,940,080 |
-10,873,883,725 |
-11,268,512,722 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
695,176,928,834 |
760,173,852,019 |
810,614,752,363 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
695,176,928,834 |
760,173,852,019 |
810,614,752,363 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,105,208,962,209 |
1,095,362,282,399 |
1,071,661,303,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
677,258,191,762 |
677,201,572,940 |
667,880,246,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
218,739,002,228 |
253,471,886,003 |
250,748,144,987 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
209,211,768,219 |
164,688,823,456 |
153,032,912,125 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
30,635,996,870,524 |
30,776,908,429,846 |
33,516,643,085,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,380,685,529,304 |
10,196,308,850,657 |
11,070,997,878,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
10,269,380,373,305 |
9,082,769,289,995 |
10,061,228,330,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,108,682,553,633 |
1,180,239,786,397 |
1,495,519,562,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
80,557,638,516 |
81,776,605,683 |
57,801,371,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
298,128,958,177 |
633,751,655,089 |
225,676,023,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
92,293,272,383 |
12,601,527,812 |
587,599,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,579,572,383,554 |
1,796,095,303,776 |
1,521,371,528,492 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,012,377,600 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
265,803,307,805 |
114,449,920,170 |
106,179,705,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,814,534,487,260 |
5,234,863,504,395 |
6,626,217,014,520 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
29,807,771,977 |
27,978,609,073 |
27,875,525,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,111,305,155,999 |
1,113,539,560,662 |
1,009,769,547,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
21,724,180,625 |
25,911,965,500 |
24,324,232,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
32,272,262,373 |
31,735,589,314 |
31,756,586,755 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
845,118,958,918 |
873,196,937,090 |
774,748,996,895 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
199,962,427,497 |
170,633,566,504 |
166,878,229,906 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
12,227,326,586 |
12,061,502,254 |
12,061,502,254 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
19,255,311,341,220 |
20,580,599,579,189 |
22,445,645,207,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
19,255,311,341,220 |
20,580,599,579,189 |
22,445,645,207,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
7,267,938,180,000 |
7,274,618,790,000 |
7,274,618,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
7,267,938,180,000 |
7,274,618,790,000 |
7,274,618,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,560,554,240,858 |
3,610,658,815,858 |
3,610,328,815,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
5,117,410,204 |
4,452,175,827 |
7,418,664,660 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,015,675,718,947 |
10,414,859,545,746 |
12,263,423,092,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,198,717,334,849 |
6,816,958,384,098 |
6,816,958,384,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,816,958,384,098 |
3,597,901,161,648 |
5,446,464,708,069 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
643,735,802,494 |
513,720,263,041 |
527,565,855,752 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
30,635,996,870,524 |
30,776,908,429,846 |
33,516,643,085,520 |
|