TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,450,729,103,121 |
13,705,836,193,187 |
22,575,115,088,964 |
22,274,803,431,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,411,230,029,020 |
6,947,595,586,809 |
13,013,125,962,658 |
8,426,483,880,420 |
|
1. Tiền |
149,207,189,020 |
644,595,586,809 |
107,325,962,658 |
152,183,880,420 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,262,022,840,000 |
6,303,000,000,000 |
12,905,800,000,000 |
8,274,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
308,000,000,000 |
239,000,000,000 |
169,375,000,000 |
391,818,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
308,000,000,000 |
239,000,000,000 |
169,375,000,000 |
391,818,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,547,251,369,887 |
4,149,333,880,809 |
7,074,166,026,539 |
10,755,501,518,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
425,503,220,885 |
895,370,373,092 |
600,955,375,527 |
559,800,743,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,485,721,446 |
252,203,223,682 |
171,698,115,803 |
337,568,526,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,086,581,871,592 |
4,086,581,871,592 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,959,262,427,556 |
3,001,760,284,035 |
2,214,930,663,617 |
5,771,550,376,928 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,110,093,794,308 |
2,275,692,087,987 |
2,254,893,287,268 |
2,590,108,855,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,164,487,531,838 |
2,345,980,482,882 |
2,292,547,543,677 |
2,613,512,872,156 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-54,393,737,530 |
-70,288,394,895 |
-37,654,256,409 |
-23,404,016,370 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,153,909,906 |
94,214,637,582 |
63,554,812,499 |
110,891,176,990 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,661,174,450 |
40,688,013,244 |
16,622,626,382 |
40,507,019,599 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,657,564,426 |
52,664,423,191 |
44,465,916,280 |
68,641,965,751 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
835,171,030 |
862,201,147 |
2,466,269,837 |
1,742,191,640 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,530,354,983,332 |
13,683,684,747,922 |
7,629,035,070,177 |
7,624,768,232,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,069,496,694,890 |
6,259,573,424,348 |
215,103,634,496 |
271,904,309,496 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,996,581,871,592 |
3,996,581,871,592 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,072,914,823,298 |
2,262,991,552,756 |
215,103,634,496 |
271,904,309,496 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,041,327,029,589 |
5,262,327,778,664 |
5,578,570,297,678 |
5,489,865,250,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,053,263,655,274 |
4,301,915,286,586 |
4,647,200,173,487 |
4,582,181,031,145 |
|
- Nguyên giá |
7,667,870,032,983 |
8,061,015,742,600 |
8,565,736,011,269 |
8,647,065,189,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,614,606,377,709 |
-3,759,100,456,014 |
-3,918,535,837,782 |
-4,064,884,158,054 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
988,063,374,315 |
960,412,492,078 |
931,370,124,191 |
907,684,219,181 |
|
- Nguyên giá |
2,421,942,589,360 |
2,432,169,699,377 |
2,432,289,024,377 |
2,432,289,024,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,433,879,215,045 |
-1,471,757,207,299 |
-1,500,918,900,186 |
-1,524,604,805,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,014,102,314 |
10,762,253,191 |
9,510,404,068 |
8,544,136,949 |
|
- Nguyên giá |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,613,871,604 |
-7,865,720,727 |
-9,117,569,850 |
-10,083,836,969 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
987,874,380,246 |
665,670,358,561 |
335,804,947,727 |
420,622,610,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
987,874,380,246 |
665,670,358,561 |
335,804,947,727 |
420,622,610,908 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,170,250,917,387 |
1,235,959,074,252 |
1,240,653,927,302 |
1,184,440,065,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
690,009,361,177 |
689,905,937,931 |
693,721,935,242 |
682,903,934,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
201,966,853,019 |
289,690,404,999 |
307,834,994,481 |
277,381,748,754 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
278,274,703,191 |
256,362,731,322 |
239,096,997,579 |
224,154,382,899 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,981,084,086,453 |
27,389,520,941,109 |
30,204,150,159,141 |
29,899,571,664,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,887,833,667,306 |
12,329,386,922,973 |
13,198,456,221,760 |
11,709,741,269,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,683,151,106,806 |
11,064,068,306,168 |
11,883,095,769,452 |
10,453,044,823,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,212,494,031,995 |
1,277,908,793,752 |
1,573,394,388,394 |
1,271,190,121,432 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,906,650,402 |
60,512,584,195 |
123,923,953,891 |
75,151,139,873 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
553,725,130,220 |
899,002,338,752 |
435,805,128,698 |
222,042,261,188 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,346,296,891 |
100,921,614,026 |
12,442,848,485 |
86,969,202,343 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,401,962,454,718 |
2,099,248,734,916 |
2,205,738,422,400 |
1,670,869,282,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
56,800,000 |
1,069,157,600 |
|
1,012,377,600 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
304,257,433,419 |
43,019,413,553 |
53,139,673,454 |
43,889,442,795 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,024,426,457,652 |
6,547,568,387,089 |
7,445,112,961,981 |
7,051,798,246,134 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,975,851,509 |
34,817,282,285 |
33,538,392,149 |
30,122,749,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,204,682,560,500 |
1,265,318,616,805 |
1,315,360,452,308 |
1,256,696,445,868 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
25,556,291,500 |
25,457,610,500 |
25,013,545,000 |
25,013,545,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,434,931,864 |
28,812,747,815 |
32,854,954,310 |
32,621,293,832 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
951,295,667,307 |
1,014,897,900,062 |
1,063,617,618,895 |
985,135,184,242 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
188,672,944,183 |
183,399,651,202 |
181,875,776,881 |
202,221,122,580 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,722,725,646 |
12,750,707,226 |
11,998,557,222 |
11,705,300,214 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,093,250,419,147 |
15,060,134,018,136 |
17,005,693,937,381 |
18,189,830,395,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,093,250,419,147 |
15,060,134,018,136 |
17,005,693,937,381 |
18,189,830,395,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,710,767,704,992 |
3,561,104,240,858 |
3,560,554,240,858 |
3,560,554,240,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
-994,666,327,121 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,457,685,045 |
5,955,993,119 |
6,989,018,595 |
6,183,518,976 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,338,459,136,106 |
4,799,525,316,153 |
6,816,958,384,098 |
7,980,369,266,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,948,356,239,413 |
3,409,422,419,460 |
5,426,855,487,405 |
1,163,410,882,548 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,390,102,896,693 |
1,390,102,896,693 |
1,390,102,896,693 |
6,816,958,384,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
649,924,028,421 |
663,320,299,289 |
590,964,125,113 |
612,495,199,843 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,981,084,086,453 |
27,389,520,941,109 |
30,204,150,159,141 |
29,899,571,664,190 |
|