MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,450,729,103,121 13,705,836,193,187 22,575,115,088,964 22,274,803,431,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,411,230,029,020 6,947,595,586,809 13,013,125,962,658 8,426,483,880,420
1. Tiền 149,207,189,020 644,595,586,809 107,325,962,658 152,183,880,420
2. Các khoản tương đương tiền 4,262,022,840,000 6,303,000,000,000 12,905,800,000,000 8,274,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 308,000,000,000 239,000,000,000 169,375,000,000 391,818,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 308,000,000,000 239,000,000,000 169,375,000,000 391,818,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,547,251,369,887 4,149,333,880,809 7,074,166,026,539 10,755,501,518,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 425,503,220,885 895,370,373,092 600,955,375,527 559,800,743,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 162,485,721,446 252,203,223,682 171,698,115,803 337,568,526,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,086,581,871,592 4,086,581,871,592
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,959,262,427,556 3,001,760,284,035 2,214,930,663,617 5,771,550,376,928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,110,093,794,308 2,275,692,087,987 2,254,893,287,268 2,590,108,855,786
1. Hàng tồn kho 2,164,487,531,838 2,345,980,482,882 2,292,547,543,677 2,613,512,872,156
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,393,737,530 -70,288,394,895 -37,654,256,409 -23,404,016,370
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,153,909,906 94,214,637,582 63,554,812,499 110,891,176,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,661,174,450 40,688,013,244 16,622,626,382 40,507,019,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,657,564,426 52,664,423,191 44,465,916,280 68,641,965,751
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 835,171,030 862,201,147 2,466,269,837 1,742,191,640
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,530,354,983,332 13,683,684,747,922 7,629,035,070,177 7,624,768,232,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,069,496,694,890 6,259,573,424,348 215,103,634,496 271,904,309,496
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,996,581,871,592 3,996,581,871,592
6. Phải thu dài hạn khác 2,072,914,823,298 2,262,991,552,756 215,103,634,496 271,904,309,496
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,041,327,029,589 5,262,327,778,664 5,578,570,297,678 5,489,865,250,326
1. Tài sản cố định hữu hình 4,053,263,655,274 4,301,915,286,586 4,647,200,173,487 4,582,181,031,145
- Nguyên giá 7,667,870,032,983 8,061,015,742,600 8,565,736,011,269 8,647,065,189,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,614,606,377,709 -3,759,100,456,014 -3,918,535,837,782 -4,064,884,158,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 988,063,374,315 960,412,492,078 931,370,124,191 907,684,219,181
- Nguyên giá 2,421,942,589,360 2,432,169,699,377 2,432,289,024,377 2,432,289,024,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,433,879,215,045 -1,471,757,207,299 -1,500,918,900,186 -1,524,604,805,196
III. Bất động sản đầu tư 12,014,102,314 10,762,253,191 9,510,404,068 8,544,136,949
- Nguyên giá 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918 18,627,973,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,613,871,604 -7,865,720,727 -9,117,569,850 -10,083,836,969
IV. Tài sản dở dang dài hạn 987,874,380,246 665,670,358,561 335,804,947,727 420,622,610,908
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 987,874,380,246 665,670,358,561 335,804,947,727 420,622,610,908
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,170,250,917,387 1,235,959,074,252 1,240,653,927,302 1,184,440,065,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 690,009,361,177 689,905,937,931 693,721,935,242 682,903,934,155
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 201,966,853,019 289,690,404,999 307,834,994,481 277,381,748,754
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 278,274,703,191 256,362,731,322 239,096,997,579 224,154,382,899
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,981,084,086,453 27,389,520,941,109 30,204,150,159,141 29,899,571,664,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,887,833,667,306 12,329,386,922,973 13,198,456,221,760 11,709,741,269,150
I. Nợ ngắn hạn 9,683,151,106,806 11,064,068,306,168 11,883,095,769,452 10,453,044,823,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,212,494,031,995 1,277,908,793,752 1,573,394,388,394 1,271,190,121,432
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,906,650,402 60,512,584,195 123,923,953,891 75,151,139,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 553,725,130,220 899,002,338,752 435,805,128,698 222,042,261,188
4. Phải trả người lao động 95,346,296,891 100,921,614,026 12,442,848,485 86,969,202,343
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,401,962,454,718 2,099,248,734,916 2,205,738,422,400 1,670,869,282,569
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56,800,000 1,069,157,600 1,012,377,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 304,257,433,419 43,019,413,553 53,139,673,454 43,889,442,795
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,024,426,457,652 6,547,568,387,089 7,445,112,961,981 7,051,798,246,134
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,975,851,509 34,817,282,285 33,538,392,149 30,122,749,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,204,682,560,500 1,265,318,616,805 1,315,360,452,308 1,256,696,445,868
1. Phải trả người bán dài hạn 25,556,291,500 25,457,610,500 25,013,545,000 25,013,545,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,434,931,864 28,812,747,815 32,854,954,310 32,621,293,832
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 951,295,667,307 1,014,897,900,062 1,063,617,618,895 985,135,184,242
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 188,672,944,183 183,399,651,202 181,875,776,881 202,221,122,580
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,722,725,646 12,750,707,226 11,998,557,222 11,705,300,214
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,093,250,419,147 15,060,134,018,136 17,005,693,937,381 18,189,830,395,040
I. Vốn chủ sở hữu 13,093,250,419,147 15,060,134,018,136 17,005,693,937,381 18,189,830,395,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000 7,267,938,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,710,767,704,992 3,561,104,240,858 3,560,554,240,858 3,560,554,240,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255 -994,666,327,121 -994,666,327,121 -994,666,327,121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,457,685,045 5,955,993,119 6,989,018,595 6,183,518,976
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,338,459,136,106 4,799,525,316,153 6,816,958,384,098 7,980,369,266,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,948,356,239,413 3,409,422,419,460 5,426,855,487,405 1,163,410,882,548
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,390,102,896,693 1,390,102,896,693 1,390,102,896,693 6,816,958,384,098
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 649,924,028,421 663,320,299,289 590,964,125,113 612,495,199,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,981,084,086,453 27,389,520,941,109 30,204,150,159,141 29,899,571,664,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.