TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,633,456,428,858 |
6,006,835,115,613 |
9,510,248,113,897 |
22,575,115,088,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,669,119,982,526 |
2,191,361,038,968 |
3,818,494,309,952 |
13,013,125,962,658 |
|
1. Tiền |
114,319,982,526 |
148,761,038,968 |
146,894,309,952 |
107,325,962,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,554,800,000,000 |
2,042,600,000,000 |
3,671,600,000,000 |
12,905,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
251,200,000,000 |
193,304,109,559 |
212,300,000,000 |
169,375,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
150,604,109,559 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
251,200,000,000 |
42,700,000,000 |
212,300,000,000 |
169,375,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
458,279,877,556 |
2,406,606,412,273 |
3,515,086,732,291 |
7,074,166,026,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,484,778,821 |
350,452,939,057 |
399,157,914,891 |
600,955,375,527 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,743,969,504 |
192,751,825,681 |
252,752,655,991 |
171,698,115,803 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,805,000,000,000 |
|
4,086,581,871,592 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,051,129,231 |
58,401,647,535 |
2,863,176,161,409 |
2,214,930,663,617 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,215,429,352,783 |
1,168,106,286,708 |
1,841,626,811,696 |
2,254,893,287,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,263,207,672,163 |
1,213,146,818,871 |
1,873,240,612,964 |
2,292,547,543,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-47,778,319,380 |
-45,040,532,163 |
-31,613,801,268 |
-37,654,256,409 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,427,215,993 |
47,457,268,105 |
122,740,259,958 |
63,554,812,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,874,603,168 |
14,508,164,664 |
17,740,280,348 |
16,622,626,382 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,820,844,999 |
32,721,326,665 |
104,031,879,014 |
44,465,916,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,731,767,826 |
227,776,776 |
968,100,596 |
2,466,269,837 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,419,348,774,861 |
14,462,772,196,285 |
16,023,158,439,128 |
7,629,035,070,177 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,205,002,665,275 |
8,935,013,933,544 |
8,785,436,801,907 |
215,103,634,496 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,433,716,876,592 |
7,655,716,876,592 |
6,927,734,374,092 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
771,285,788,683 |
1,279,297,056,952 |
1,857,702,427,815 |
215,103,634,496 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,077,188,360,222 |
4,156,809,070,021 |
5,273,809,928,250 |
5,578,570,297,678 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,087,400,141,923 |
3,306,841,235,689 |
4,211,295,739,877 |
4,647,200,173,487 |
|
- Nguyên giá |
5,519,548,816,735 |
6,155,131,133,166 |
7,542,782,663,774 |
8,565,736,011,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,432,148,674,812 |
-2,848,289,897,477 |
-3,331,486,923,897 |
-3,918,535,837,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
989,788,218,299 |
849,967,834,332 |
1,062,514,188,373 |
931,370,124,191 |
|
- Nguyên giá |
2,060,208,191,558 |
2,059,063,363,496 |
2,421,367,789,360 |
2,432,289,024,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,070,419,973,259 |
-1,209,095,529,164 |
-1,358,853,600,987 |
-1,500,918,900,186 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14,517,800,560 |
9,510,404,068 |
|
- Nguyên giá |
|
|
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,110,173,358 |
-9,117,569,850 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
230,563,818,314 |
561,015,382,299 |
441,990,679,037 |
335,804,947,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230,563,818,314 |
561,015,382,299 |
441,990,679,037 |
335,804,947,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
657,202,072,144 |
560,541,951,515 |
1,258,011,370,468 |
1,240,653,927,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
165,907,440,337 |
175,226,896,814 |
705,514,305,140 |
693,721,935,242 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
204,359,878,763 |
167,181,054,605 |
230,398,418,399 |
307,834,994,481 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
286,934,753,044 |
218,134,000,096 |
322,098,646,929 |
239,096,997,579 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,052,805,203,719 |
20,469,607,311,898 |
25,533,406,553,025 |
30,204,150,159,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,171,592,731,916 |
8,062,640,263,873 |
11,250,421,793,413 |
13,198,456,221,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,917,949,750,813 |
7,743,867,535,929 |
10,195,795,172,819 |
11,883,095,769,452 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
996,132,919,346 |
1,098,800,884,640 |
1,164,838,936,675 |
1,573,394,388,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,883,742,075 |
42,571,451,835 |
39,399,035,761 |
123,923,953,891 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
283,813,387,948 |
396,613,184,666 |
613,244,655,520 |
435,805,128,698 |
|
4. Phải trả người lao động |
286,388,185 |
444,487,500 |
17,172,287,679 |
12,442,848,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,267,088,936,129 |
1,050,521,768,150 |
1,632,364,860,850 |
2,205,738,422,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,702,381,860 |
18,906,590,903 |
39,469,891,268 |
53,139,673,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,279,081,068,531 |
5,113,137,141,496 |
6,660,448,654,909 |
7,445,112,961,981 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,960,926,739 |
22,872,026,739 |
28,856,850,157 |
33,538,392,149 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,642,981,103 |
318,772,727,944 |
1,054,626,620,594 |
1,315,360,452,308 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,330,147,040 |
31,012,774,000 |
27,667,776,000 |
25,013,545,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,101,628,673 |
23,977,149,720 |
25,234,542,936 |
32,854,954,310 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,142,136,776 |
126,321,105,544 |
787,689,223,375 |
1,063,617,618,895 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
140,455,807,864 |
122,925,355,852 |
199,223,889,416 |
181,875,776,881 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,613,260,750 |
14,536,342,828 |
14,811,188,867 |
11,998,557,222 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,881,212,471,803 |
12,406,967,048,025 |
14,282,984,759,612 |
17,005,693,937,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,881,212,471,803 |
12,406,967,048,025 |
14,282,984,759,612 |
17,005,693,937,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,279,291,230,000 |
7,229,246,040,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,279,291,230,000 |
7,229,246,040,000 |
7,267,938,180,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,292,501,204,992 |
3,555,999,144,992 |
3,710,767,704,992 |
3,560,554,240,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-994,666,327,121 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,398,307,899 |
13,597,433,276 |
13,495,754,932 |
6,989,018,595 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,962,584,222,892 |
3,244,394,137,086 |
4,583,857,861,595 |
6,816,958,384,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,962,584,222,892 |
3,244,394,137,086 |
4,511,624,442,509 |
5,426,855,487,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
72,233,419,086 |
1,390,102,896,693 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
224,733,821,437 |
247,026,608,088 |
590,221,573,510 |
590,964,125,113 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,052,805,203,719 |
20,469,607,311,898 |
25,533,406,553,025 |
30,204,150,159,141 |
|