TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,633,456,428,858 |
3,565,111,698,845 |
4,113,503,794,219 |
4,071,233,589,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,669,119,982,526 |
1,290,300,808,972 |
2,269,168,852,758 |
2,137,694,308,541 |
|
1. Tiền |
114,319,982,526 |
130,110,808,972 |
152,606,791,594 |
183,485,177,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,554,800,000,000 |
1,160,190,000,000 |
2,116,562,061,164 |
1,954,209,131,311 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
251,200,000,000 |
221,200,000,000 |
4,200,000,000 |
5,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
251,200,000,000 |
221,200,000,000 |
4,200,000,000 |
5,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
458,279,877,556 |
589,040,450,905 |
364,200,478,472 |
438,194,264,558 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,484,778,821 |
285,407,278,160 |
205,306,898,128 |
217,971,023,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,743,969,504 |
241,045,449,908 |
105,047,233,725 |
139,850,651,497 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,051,129,231 |
62,587,722,837 |
53,846,346,619 |
80,372,589,529 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,215,429,352,783 |
1,390,745,764,284 |
1,400,618,442,832 |
1,433,257,686,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,263,207,672,163 |
1,424,990,332,030 |
1,443,554,306,546 |
1,472,336,143,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-47,778,319,380 |
-34,244,567,746 |
-42,935,863,714 |
-39,078,457,446 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,427,215,993 |
73,824,674,684 |
75,316,020,157 |
56,387,330,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,874,603,168 |
17,486,978,127 |
46,868,124,971 |
27,444,559,516 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,820,844,999 |
55,708,036,935 |
28,216,915,789 |
28,714,994,038 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,731,767,826 |
629,659,622 |
230,979,397 |
227,776,776 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,419,348,774,861 |
13,938,545,831,899 |
14,357,842,144,747 |
15,203,117,194,622 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,205,002,665,275 |
8,587,930,137,470 |
8,853,306,370,963 |
9,669,682,236,826 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,433,716,876,592 |
7,693,716,876,592 |
7,833,716,876,592 |
8,513,716,876,592 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
771,285,788,683 |
894,213,260,878 |
1,019,589,494,371 |
1,155,965,360,234 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,077,188,360,222 |
3,982,118,433,090 |
4,025,386,213,518 |
4,076,008,508,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,087,400,141,923 |
3,028,053,659,749 |
3,106,997,816,029 |
3,192,440,531,347 |
|
- Nguyên giá |
5,519,548,816,735 |
5,573,892,363,627 |
5,751,170,003,448 |
5,934,783,371,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,432,148,674,812 |
-2,545,838,703,878 |
-2,644,172,187,419 |
-2,742,342,840,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
989,788,218,299 |
954,064,773,341 |
918,388,397,489 |
883,567,977,476 |
|
- Nguyên giá |
2,060,208,191,558 |
2,058,933,480,758 |
2,058,057,205,358 |
2,058,057,205,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,070,419,973,259 |
-1,104,868,707,417 |
-1,139,668,807,869 |
-1,174,489,227,882 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
230,563,818,314 |
483,202,937,505 |
614,733,017,705 |
585,115,418,338 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230,563,818,314 |
483,202,937,505 |
614,733,017,705 |
585,115,418,338 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
657,202,072,144 |
635,902,464,928 |
615,024,683,655 |
622,919,171,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
165,907,440,337 |
168,211,778,457 |
165,781,303,923 |
176,353,584,328 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
204,359,878,763 |
197,956,121,664 |
196,709,003,162 |
211,231,399,068 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
286,934,753,044 |
269,734,564,807 |
252,534,376,570 |
235,334,188,333 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,052,805,203,719 |
17,503,657,530,744 |
18,471,345,938,966 |
19,274,350,784,067 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,171,592,731,916 |
5,819,893,072,030 |
8,721,226,237,421 |
8,413,295,293,161 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,917,949,750,813 |
5,616,632,307,003 |
8,438,836,258,611 |
8,089,268,197,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
996,132,919,346 |
854,961,487,694 |
779,374,577,383 |
758,526,226,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,883,742,075 |
48,482,238,236 |
35,900,637,101 |
48,089,831,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
283,813,387,948 |
220,588,570,226 |
215,159,434,498 |
298,534,082,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
286,388,185 |
65,026,202,262 |
65,037,055,713 |
66,992,861,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,267,088,936,129 |
835,649,463,924 |
967,315,135,123 |
1,126,553,042,594 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,702,381,860 |
27,107,664,436 |
2,841,287,939,883 |
1,226,127,834,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,279,081,068,531 |
3,541,944,253,486 |
3,511,889,052,171 |
4,541,572,291,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,960,926,739 |
22,872,426,739 |
22,872,426,739 |
22,872,026,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,642,981,103 |
203,260,765,027 |
282,389,978,810 |
324,027,095,461 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,330,147,040 |
31,012,774,000 |
31,012,774,000 |
31,146,496,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,101,628,673 |
21,462,744,719 |
22,319,189,720 |
23,151,474,720 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,142,136,776 |
|
82,658,430,423 |
127,812,854,245 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
140,455,807,864 |
136,073,194,861 |
131,690,581,858 |
127,307,968,855 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,613,260,750 |
14,712,051,447 |
14,709,002,809 |
14,608,301,641 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,881,212,471,803 |
11,683,764,458,714 |
9,750,119,701,545 |
10,861,055,490,906 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,881,212,471,803 |
11,683,764,458,714 |
9,750,119,701,545 |
10,861,055,490,906 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,279,291,230,000 |
6,279,291,230,000 |
6,279,291,230,000 |
7,229,246,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,279,291,230,000 |
6,279,291,230,000 |
6,279,291,230,000 |
7,229,246,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,292,501,204,992 |
4,292,501,204,992 |
4,292,501,204,992 |
3,555,999,144,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,398,307,899 |
7,728,971,501 |
9,378,268,987 |
9,183,425,395 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,962,584,222,892 |
2,756,146,088,364 |
812,970,077,089 |
1,713,215,341,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,962,584,222,892 |
793,561,865,472 |
812,970,077,089 |
1,713,215,341,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,962,584,222,892 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
224,733,821,437 |
231,393,279,274 |
239,275,235,894 |
236,707,854,417 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,052,805,203,719 |
17,503,657,530,744 |
18,471,345,938,966 |
19,274,350,784,067 |
|