MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,977,265,672,796 3,633,456,428,858 3,565,111,698,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,706,975,266,119 1,669,119,982,526 1,290,300,808,972
1. Tiền 105,031,940,420 114,319,982,526 130,110,808,972
2. Các khoản tương đương tiền 2,601,943,325,699 1,554,800,000,000 1,160,190,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 482,500,000,000 251,200,000,000 221,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 482,500,000,000 251,200,000,000 221,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 448,235,784,965 458,279,877,556 589,040,450,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 235,600,886,597 291,484,778,821 285,407,278,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 136,134,448,082 149,743,969,504 241,045,449,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,508,039,992 17,051,129,231 62,587,722,837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,589,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,290,121,798,797 1,215,429,352,783 1,390,745,764,284
1. Hàng tồn kho 1,296,309,015,186 1,263,207,672,163 1,424,990,332,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,187,216,389 -47,778,319,380 -34,244,567,746
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,432,822,915 39,427,215,993 73,824,674,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,643,260,413 14,874,603,168 17,486,978,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,655,732,702 22,820,844,999 55,708,036,935
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 133,829,800 1,731,767,826 629,659,622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,342,145,698,571 13,419,348,774,861 13,938,545,831,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,156,092,416,723 8,205,002,665,275 8,587,930,137,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,496,716,876,592 7,433,716,876,592 7,693,716,876,592
6. Phải thu dài hạn khác 659,375,540,131 771,285,788,683 894,213,260,878
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,164,759,116,363 4,077,188,360,222 3,982,118,433,090
1. Tài sản cố định hữu hình 3,142,150,693,769 3,087,400,141,923 3,028,053,659,749
- Nguyên giá 5,461,986,404,107 5,519,548,816,735 5,573,892,363,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,319,835,710,338 -2,432,148,674,812 -2,545,838,703,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,022,608,422,594 989,788,218,299 954,064,773,341
- Nguyên giá 2,058,561,185,740 2,060,208,191,558 2,058,933,480,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,035,952,763,146 -1,070,419,973,259 -1,104,868,707,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 138,366,118,168 230,563,818,314 483,202,937,505
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 138,366,118,168 230,563,818,314 483,202,937,505
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 633,536,188,411 657,202,072,144 635,902,464,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 167,479,791,793 165,907,440,337 168,211,778,457
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 161,921,455,337 204,359,878,763 197,956,121,664
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 304,134,941,281 286,934,753,044 269,734,564,807
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,319,411,371,367 17,052,805,203,719 17,503,657,530,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,320,571,740,990 6,171,592,731,916 5,819,893,072,030
I. Nợ ngắn hạn 7,052,831,891,349 5,917,949,750,813 5,616,632,307,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 707,018,529,398 996,132,919,346 854,961,487,694
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,201,434,689 48,883,742,075 48,482,238,236
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 283,364,034,169 283,813,387,948 220,588,570,226
4. Phải trả người lao động 57,170,651,813 286,388,185 65,026,202,262
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 941,500,716,254 1,267,088,936,129 835,649,463,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,450,554,386,656 19,702,381,860 27,107,664,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,549,059,211,631 3,279,081,068,531 3,541,944,253,486
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,962,926,739 22,960,926,739 22,872,426,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 267,739,849,641 253,642,981,103 203,260,765,027
1. Phải trả người bán dài hạn 36,330,147,440 36,330,147,040 31,012,774,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,194,140,437 20,101,628,673 21,462,744,719
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,856,182,371 41,142,136,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 144,838,420,867 140,455,807,864 136,073,194,861
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,520,958,526 15,613,260,750 14,712,051,447
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,998,839,630,377 10,881,212,471,803 11,683,764,458,714
I. Vốn chủ sở hữu 9,998,839,630,377 10,881,212,471,803 11,683,764,458,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,279,291,230,000 6,279,291,230,000 6,279,291,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,279,291,230,000 6,279,291,230,000 6,279,291,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,292,501,204,992 4,292,501,204,992 4,292,501,204,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,531,643,641 5,398,307,899 7,728,971,501
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,079,236,897,310 1,962,584,222,892 2,756,146,088,364
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,079,236,897,310 1,962,584,222,892 793,561,865,472
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,962,584,222,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 225,574,969,851 224,733,821,437 231,393,279,274
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,319,411,371,367 17,052,805,203,719 17,503,657,530,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.