TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,561,958,587,517 |
|
4,977,265,672,796 |
3,633,456,428,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,330,773,209,999 |
|
2,706,975,266,119 |
1,669,119,982,526 |
|
1. Tiền |
59,995,119,999 |
|
105,031,940,420 |
114,319,982,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,270,778,090,000 |
|
2,601,943,325,699 |
1,554,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
536,937,440,000 |
|
482,500,000,000 |
251,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
536,937,440,000 |
|
482,500,000,000 |
251,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
374,762,240,590 |
|
448,235,784,965 |
458,279,877,556 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
230,475,386,890 |
|
235,600,886,597 |
291,484,778,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
86,616,297,712 |
|
136,134,448,082 |
149,743,969,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,678,145,694 |
|
76,508,039,992 |
17,051,129,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,589,706 |
|
-7,589,706 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,276,972,252,282 |
|
1,290,121,798,797 |
1,215,429,352,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,283,813,503,925 |
|
1,296,309,015,186 |
1,263,207,672,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,841,251,643 |
|
-6,187,216,389 |
-47,778,319,380 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,513,444,646 |
|
49,432,822,915 |
39,427,215,993 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,088,263,914 |
|
27,643,260,413 |
14,874,603,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,054,523,256 |
|
21,655,732,702 |
22,820,844,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,370,657,476 |
|
133,829,800 |
1,731,767,826 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,773,075,631,210 |
|
12,342,145,698,571 |
13,419,348,774,861 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,334,818,446,054 |
|
7,156,092,416,723 |
8,205,002,665,275 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,896,716,876,592 |
|
6,496,716,876,592 |
7,433,716,876,592 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
438,101,569,462 |
|
659,375,540,131 |
771,285,788,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,285,444,173,097 |
|
4,164,759,116,363 |
4,077,188,360,222 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,196,153,597,188 |
|
3,142,150,693,769 |
3,087,400,141,923 |
|
- Nguyên giá |
5,300,012,140,808 |
|
5,461,986,404,107 |
5,519,548,816,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,103,858,543,620 |
|
-2,319,835,710,338 |
-2,432,148,674,812 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,089,290,575,909 |
|
1,022,608,422,594 |
989,788,218,299 |
|
- Nguyên giá |
2,055,795,741,540 |
|
2,058,561,185,740 |
2,060,208,191,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-966,505,165,631 |
|
-1,035,952,763,146 |
-1,070,419,973,259 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
214,506,133,878 |
|
138,366,118,168 |
230,563,818,314 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
214,506,133,878 |
|
138,366,118,168 |
230,563,818,314 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
|
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
|
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
688,915,019,275 |
|
633,536,188,411 |
657,202,072,144 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
188,505,305,725 |
|
167,479,791,793 |
165,907,440,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
161,874,395,795 |
|
161,921,455,337 |
204,359,878,763 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
338,535,317,755 |
|
304,134,941,281 |
286,934,753,044 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,335,034,218,727 |
|
17,319,411,371,367 |
17,052,805,203,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,816,332,276,155 |
|
7,320,571,740,990 |
6,171,592,731,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,512,313,649,038 |
|
7,052,831,891,349 |
5,917,949,750,813 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
640,363,884,029 |
|
707,018,529,398 |
996,132,919,346 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,505,591,545 |
|
41,201,434,689 |
48,883,742,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
238,711,876,625 |
|
283,364,034,169 |
283,813,387,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,039,322,964 |
|
57,170,651,813 |
286,388,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
921,108,542,179 |
|
941,500,716,254 |
1,267,088,936,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,090,990,744 |
|
1,450,554,386,656 |
19,702,381,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,489,525,514,213 |
|
3,549,059,211,631 |
3,279,081,068,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,967,926,739 |
|
22,962,926,739 |
22,960,926,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
304,018,627,117 |
|
267,739,849,641 |
253,642,981,103 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
34,357,761,000 |
|
36,330,147,440 |
36,330,147,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,338,419,277 |
|
19,194,140,437 |
20,101,628,673 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,284,273,561 |
|
54,856,182,371 |
41,142,136,776 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
153,603,646,873 |
|
144,838,420,867 |
140,455,807,864 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,434,526,406 |
|
12,520,958,526 |
15,613,260,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,518,701,942,572 |
|
9,998,839,630,377 |
10,881,212,471,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,518,701,942,572 |
|
9,998,839,630,377 |
10,881,212,471,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,431,327,770,000 |
|
6,279,291,230,000 |
6,279,291,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,431,327,770,000 |
|
6,279,291,230,000 |
6,279,291,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,056,394,992 |
|
4,292,501,204,992 |
4,292,501,204,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
|
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
|
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,371,852,045 |
|
5,531,643,641 |
5,398,307,899 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
|
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,704,227,700,148 |
|
1,079,236,897,310 |
1,962,584,222,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-521,794,662,224 |
|
1,079,236,897,310 |
1,962,584,222,892 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,226,022,362,372 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
175,014,540,804 |
|
225,574,969,851 |
224,733,821,437 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,335,034,218,727 |
|
17,319,411,371,367 |
17,052,805,203,719 |
|