TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,793,075,753,348 |
4,561,958,587,517 |
|
4,977,265,672,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,235,913,074,249 |
2,330,773,209,999 |
|
2,706,975,266,119 |
|
1. Tiền |
82,888,074,249 |
59,995,119,999 |
|
105,031,940,420 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,153,025,000,000 |
2,270,778,090,000 |
|
2,601,943,325,699 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,258,720,000 |
536,937,440,000 |
|
482,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,258,720,000 |
536,937,440,000 |
|
482,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
348,223,852,227 |
374,762,240,590 |
|
448,235,784,965 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,094,359,738 |
230,475,386,890 |
|
235,600,886,597 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,438,835,310 |
86,616,297,712 |
|
136,134,448,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,698,246,885 |
57,678,145,694 |
|
76,508,039,992 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,589,706 |
-7,589,706 |
|
-7,589,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,010,974,147,574 |
1,276,972,252,282 |
|
1,290,121,798,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,017,930,397,608 |
1,283,813,503,925 |
|
1,296,309,015,186 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,956,250,034 |
-6,841,251,643 |
|
-6,187,216,389 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,705,959,298 |
42,513,444,646 |
|
49,432,822,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,450,908,457 |
19,088,263,914 |
|
27,643,260,413 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,128,636,709 |
22,054,523,256 |
|
21,655,732,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,126,414,132 |
1,370,657,476 |
|
133,829,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,851,980,806,425 |
11,773,075,631,210 |
|
12,342,145,698,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,237,572,225,813 |
6,334,818,446,054 |
|
7,156,092,416,723 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,896,716,876,592 |
5,896,716,876,592 |
|
6,496,716,876,592 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
340,855,349,221 |
438,101,569,462 |
|
659,375,540,131 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,412,933,243,930 |
4,285,444,173,097 |
|
4,164,759,116,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,241,037,214,968 |
3,196,153,597,188 |
|
3,142,150,693,769 |
|
- Nguyên giá |
5,230,319,735,557 |
5,300,012,140,808 |
|
5,461,986,404,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,989,282,520,589 |
-2,103,858,543,620 |
|
-2,319,835,710,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,171,896,028,962 |
1,089,290,575,909 |
|
1,022,608,422,594 |
|
- Nguyên giá |
2,103,301,612,207 |
2,055,795,741,540 |
|
2,058,561,185,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-931,405,583,245 |
-966,505,165,631 |
|
-1,035,952,763,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
252,152,223,620 |
214,506,133,878 |
|
138,366,118,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
252,152,223,620 |
214,506,133,878 |
|
138,366,118,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
699,931,254,156 |
688,915,019,275 |
|
633,536,188,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,950,225,630 |
188,505,305,725 |
|
167,479,791,793 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,245,522,534 |
161,874,395,795 |
|
161,921,455,337 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
355,735,505,992 |
338,535,317,755 |
|
304,134,941,281 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,645,056,559,773 |
16,335,034,218,727 |
|
17,319,411,371,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,313,229,100,033 |
5,816,332,276,155 |
|
7,320,571,740,990 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,947,095,673,192 |
5,512,313,649,038 |
|
7,052,831,891,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
801,573,550,158 |
640,363,884,029 |
|
707,018,529,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,712,183,790 |
93,505,591,545 |
|
41,201,434,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
224,311,703,039 |
238,711,876,625 |
|
283,364,034,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,501,018 |
49,039,322,964 |
|
57,170,651,813 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
893,632,037,512 |
921,108,542,179 |
|
941,500,716,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
581,121,178,228 |
57,090,990,744 |
|
1,450,554,386,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,387,677,592,708 |
3,489,525,514,213 |
|
3,549,059,211,631 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,042,926,739 |
22,967,926,739 |
|
22,962,926,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
366,133,426,841 |
304,018,627,117 |
|
267,739,849,641 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
78,525,018,000 |
34,357,761,000 |
|
36,330,147,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,821,499,726 |
21,338,419,277 |
|
19,194,140,437 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,998,319,156 |
82,284,273,561 |
|
54,856,182,371 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
157,986,259,876 |
153,603,646,873 |
|
144,838,420,867 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,802,330,083 |
12,434,526,406 |
|
12,520,958,526 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,331,827,459,740 |
10,518,701,942,572 |
|
9,998,839,630,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,331,827,459,740 |
10,518,701,942,572 |
|
9,998,839,630,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,431,327,770,000 |
5,431,327,770,000 |
|
6,279,291,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,431,327,770,000 |
5,431,327,770,000 |
|
6,279,291,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,056,394,992 |
5,088,056,394,992 |
|
4,292,501,204,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,951,013,886 |
3,371,852,045 |
|
5,531,643,641 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,226,022,362,372 |
1,704,227,700,148 |
|
1,079,236,897,310 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,132,092,576,493 |
-521,794,662,224 |
|
1,079,236,897,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,929,785,879 |
2,226,022,362,372 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
466,766,233,907 |
175,014,540,804 |
|
225,574,969,851 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,645,056,559,773 |
16,335,034,218,727 |
|
17,319,411,371,367 |
|