MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,793,075,753,348 4,561,958,587,517 4,977,265,672,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,235,913,074,249 2,330,773,209,999 2,706,975,266,119
1. Tiền 82,888,074,249 59,995,119,999 105,031,940,420
2. Các khoản tương đương tiền 4,153,025,000,000 2,270,778,090,000 2,601,943,325,699
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,258,720,000 536,937,440,000 482,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154,258,720,000 536,937,440,000 482,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348,223,852,227 374,762,240,590 448,235,784,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,094,359,738 230,475,386,890 235,600,886,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,438,835,310 86,616,297,712 136,134,448,082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,698,246,885 57,678,145,694 76,508,039,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,589,706 -7,589,706 -7,589,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,010,974,147,574 1,276,972,252,282 1,290,121,798,797
1. Hàng tồn kho 1,017,930,397,608 1,283,813,503,925 1,296,309,015,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,956,250,034 -6,841,251,643 -6,187,216,389
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,705,959,298 42,513,444,646 49,432,822,915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,450,908,457 19,088,263,914 27,643,260,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,128,636,709 22,054,523,256 21,655,732,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,126,414,132 1,370,657,476 133,829,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,851,980,806,425 11,773,075,631,210 12,342,145,698,571
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,237,572,225,813 6,334,818,446,054 7,156,092,416,723
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,896,716,876,592 5,896,716,876,592 6,496,716,876,592
6. Phải thu dài hạn khác 340,855,349,221 438,101,569,462 659,375,540,131
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,412,933,243,930 4,285,444,173,097 4,164,759,116,363
1. Tài sản cố định hữu hình 3,241,037,214,968 3,196,153,597,188 3,142,150,693,769
- Nguyên giá 5,230,319,735,557 5,300,012,140,808 5,461,986,404,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,989,282,520,589 -2,103,858,543,620 -2,319,835,710,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,171,896,028,962 1,089,290,575,909 1,022,608,422,594
- Nguyên giá 2,103,301,612,207 2,055,795,741,540 2,058,561,185,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -931,405,583,245 -966,505,165,631 -1,035,952,763,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252,152,223,620 214,506,133,878 138,366,118,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 252,152,223,620 214,506,133,878 138,366,118,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 699,931,254,156 688,915,019,275 633,536,188,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 190,950,225,630 188,505,305,725 167,479,791,793
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 153,245,522,534 161,874,395,795 161,921,455,337
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 355,735,505,992 338,535,317,755 304,134,941,281
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,645,056,559,773 16,335,034,218,727 17,319,411,371,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,313,229,100,033 5,816,332,276,155 7,320,571,740,990
I. Nợ ngắn hạn 5,947,095,673,192 5,512,313,649,038 7,052,831,891,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 801,573,550,158 640,363,884,029 707,018,529,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,712,183,790 93,505,591,545 41,201,434,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 224,311,703,039 238,711,876,625 283,364,034,169
4. Phải trả người lao động 24,501,018 49,039,322,964 57,170,651,813
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 893,632,037,512 921,108,542,179 941,500,716,254
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 581,121,178,228 57,090,990,744 1,450,554,386,656
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,387,677,592,708 3,489,525,514,213 3,549,059,211,631
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,042,926,739 22,967,926,739 22,962,926,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 366,133,426,841 304,018,627,117 267,739,849,641
1. Phải trả người bán dài hạn 78,525,018,000 34,357,761,000 36,330,147,440
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,821,499,726 21,338,419,277 19,194,140,437
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,998,319,156 82,284,273,561 54,856,182,371
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,986,259,876 153,603,646,873 144,838,420,867
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,802,330,083 12,434,526,406 12,520,958,526
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,331,827,459,740 10,518,701,942,572 9,998,839,630,377
I. Vốn chủ sở hữu 11,331,827,459,740 10,518,701,942,572 9,998,839,630,377
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,431,327,770,000 5,431,327,770,000 6,279,291,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,431,327,770,000 5,431,327,770,000 6,279,291,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,088,056,394,992 5,088,056,394,992 4,292,501,204,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,951,013,886 3,371,852,045 5,531,643,641
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,226,022,362,372 1,704,227,700,148 1,079,236,897,310
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,132,092,576,493 -521,794,662,224 1,079,236,897,310
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,929,785,879 2,226,022,362,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 466,766,233,907 175,014,540,804 225,574,969,851
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,645,056,559,773 16,335,034,218,727 17,319,411,371,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.