MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,519,694,860,637 9,186,513,907,223 5,551,949,675,823 4,956,314,656,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,914,244,921,330 4,449,533,564,693 3,630,943,915,345 2,316,433,603,134
1. Tiền 113,124,921,330 100,563,131,359 91,160,182,012 38,720,603,134
2. Các khoản tương đương tiền 6,801,120,000,000 4,348,970,433,334 3,539,783,733,333 2,277,713,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,732,948,841,175 1,590,566,841,175 555,100,000,000 1,061,358,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,732,948,841,175 1,590,566,841,175 555,100,000,000 1,061,358,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,121,205,426,935 2,130,715,149,147 372,127,017,876 422,482,819,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232,759,444,755 149,793,245,681 199,214,247,050 223,859,648,585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,482,083,206 115,163,550,656 90,497,854,454 98,055,048,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,663,716,876,592 1,663,716,876,592
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,464,049,739 203,258,503,575 82,491,815,285 100,645,021,275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,217,027,357 -1,217,027,357 -76,898,913 -76,898,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 715,921,028,319 943,540,595,275 955,034,501,484 1,094,518,048,203
1. Hàng tồn kho 729,024,288,790 947,594,150,524 961,185,965,507 1,096,804,860,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,103,260,471 -4,053,555,249 -6,151,464,023 -2,286,812,251
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,374,642,878 72,157,756,933 38,744,241,118 61,522,185,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,718,137,599 18,561,593,174 14,739,780,186 37,578,314,995
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,656,505,279 53,596,163,759 24,004,460,932 23,943,870,827
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,858,131,385,763 5,795,891,599,350 9,721,074,311,625 10,737,270,754,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,757,902,339 19,884,029,340 4,005,620,104,891 5,077,324,295,271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,806,716,876,592 4,823,216,876,592
6. Phải thu dài hạn khác 24,757,902,339 19,884,029,340 198,903,228,299 254,107,418,679
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,444,692,083,576 4,317,183,046,139 4,372,347,956,198 4,418,208,110,448
1. Tài sản cố định hữu hình 3,132,110,361,000 3,040,164,760,195 3,129,838,902,348 3,211,143,116,163
- Nguyên giá 4,694,881,086,995 4,708,675,328,215 4,896,293,625,815 5,085,763,625,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,562,770,725,995 -1,668,510,568,020 -1,766,454,723,467 -1,874,620,509,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,312,581,722,576 1,277,018,285,944 1,242,509,053,850 1,207,064,994,285
- Nguyên giá 2,102,498,034,268 2,101,979,918,028 2,102,760,656,155 2,102,906,020,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -789,916,311,692 -824,961,632,084 -860,251,602,305 -895,841,025,922
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 371,351,502,339 454,720,534,786 348,620,238,343 290,943,041,539
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 371,351,502,339 454,720,534,786 348,620,238,343 290,943,041,539
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 767,938,038,603 754,712,130,179 745,094,153,287 701,403,447,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 193,229,086,523 190,111,065,872 191,479,188,346 185,562,569,854
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 150,172,693,140 157,264,993,604 163,479,082,475 142,905,183,789
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 424,536,258,940 407,336,070,703 390,135,882,466 372,935,694,229
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,377,826,246,400 14,982,405,506,573 15,273,023,987,448 15,693,585,410,782
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,449,387,898,339 2,949,558,339,172 5,055,501,823,736 4,738,550,320,727
I. Nợ ngắn hạn 4,942,371,387,944 2,480,011,753,955 4,657,783,823,379 4,357,299,900,833
1. Phải trả người bán ngắn hạn 708,987,463,602 488,050,848,963 683,333,806,666 641,045,514,387
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,887,115,066 41,641,061,294 38,828,512,933 44,742,514,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 312,750,964,401 111,936,073,717 171,514,290,871 191,729,851,029
4. Phải trả người lao động 4,383,144,705 4,082,729,561 37,403,622 49,598,173,681
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 958,703,296,344 575,713,064,872 833,093,069,934 792,514,752,323
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,461,089,550 54,776,904,444 56,078,191,177 33,348,025,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,887,958,787,537 1,180,587,144,365 2,851,674,621,437 2,581,199,142,277
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,239,526,739 23,223,926,739 23,223,926,739 23,121,926,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 507,016,510,395 469,546,585,217 397,718,000,357 381,250,419,894
1. Phải trả người bán dài hạn 88,334,503,000 78,525,018,000 78,525,018,000 78,525,018,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,360,630,839 20,579,521,718 19,731,317,625 21,956,126,719
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 209,856,177,246 188,942,131,651 123,426,410,346 109,712,364,751
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 177,354,781,060 172,389,495,598 167,424,210,136 162,458,924,674
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,110,418,250 9,110,418,250 8,611,044,250 8,597,985,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,928,438,348,061 12,032,847,167,401 10,217,522,163,712 10,955,035,090,055
I. Vốn chủ sở hữu 11,928,438,348,061 12,032,847,167,401 10,217,522,163,712 10,955,035,090,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,381,601,170,000 5,381,601,170,000 5,381,601,170,000 5,431,327,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,381,601,170,000 5,431,327,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,088,056,394,992 5,088,056,394,992 5,088,056,394,992 5,088,056,394,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,253,725,216 -2,171,983,147 1,035,858,356 2,425,163,060
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,434,650,312,379 2,554,218,076,544 711,983,285,796 1,361,395,510,713
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,567,764,165 618,053,499,917 1,267,465,724,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,434,650,312,379 93,929,785,879 93,929,785,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 909,680,511,323 894,439,824,429 918,141,769,985 955,126,566,707
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,377,826,246,400 14,982,405,506,573 15,273,023,987,448 15,693,585,410,782
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.