TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,180,555,940,000 |
|
11,519,694,860,637 |
5,793,075,753,348 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,595,756,093,000 |
|
6,914,244,921,330 |
4,235,913,074,249 |
|
1. Tiền |
195,720,951,000 |
|
113,124,921,330 |
82,888,074,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,400,035,142,000 |
|
6,801,120,000,000 |
4,153,025,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,717,598,214,000 |
|
1,732,948,841,175 |
154,258,720,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,732,948,841,175 |
154,258,720,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
921,206,689,000 |
|
2,121,205,426,935 |
348,223,852,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
774,327,649,000 |
|
232,759,444,755 |
261,094,359,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,448,323,000 |
|
61,482,083,206 |
48,438,835,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,663,716,876,592 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,494,465,000 |
|
164,464,049,739 |
38,698,246,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,063,748,000 |
|
|
-7,589,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,217,027,357 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
912,218,131,000 |
|
715,921,028,319 |
1,010,974,147,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
934,536,317,000 |
|
729,024,288,790 |
1,017,930,397,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,318,186,000 |
|
-13,103,260,471 |
-6,956,250,034 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,776,813,000 |
|
35,374,642,878 |
43,705,959,298 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,453,879,000 |
|
19,718,137,599 |
17,450,908,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,243,378,000 |
|
15,656,505,279 |
23,128,636,709 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,120,909,000 |
|
|
3,126,414,132 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,958,647,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,776,047,816,000 |
|
5,858,131,385,763 |
11,851,980,806,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,643,460,930,000 |
|
24,757,902,339 |
6,237,572,225,813 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
5,896,716,876,592 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,643,460,930,000 |
|
24,757,902,339 |
340,855,349,221 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,042,606,642,000 |
|
4,444,692,083,576 |
4,412,933,243,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,185,212,679,000 |
|
3,132,110,361,000 |
3,241,037,214,968 |
|
- Nguyên giá |
3,028,334,189,000 |
|
4,694,881,086,995 |
5,230,319,735,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-843,121,510,000 |
|
-1,562,770,725,995 |
-1,989,282,520,589 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,138,224,187,000 |
|
1,312,581,722,576 |
1,171,896,028,962 |
|
- Nguyên giá |
1,578,980,315,000 |
|
2,102,498,034,268 |
2,103,301,612,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,756,128,000 |
|
-789,916,311,692 |
-931,405,583,245 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
371,351,502,339 |
252,152,223,620 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
719,169,776,000 |
|
371,351,502,339 |
252,152,223,620 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
388,075,056,000 |
|
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
240,425,056,000 |
|
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
147,650,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
316,880,350,000 |
|
767,938,038,603 |
699,931,254,156 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
187,616,376,000 |
|
193,229,086,523 |
190,950,225,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
117,484,368,000 |
|
150,172,693,140 |
153,245,522,534 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
424,536,258,940 |
355,735,505,992 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,956,603,756,000 |
|
17,377,826,246,400 |
17,645,056,559,773 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,064,868,554,000 |
|
5,449,387,898,339 |
6,313,229,100,033 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,957,254,781,000 |
|
4,942,371,387,944 |
5,947,095,673,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
550,485,687,000 |
|
708,987,463,602 |
801,573,550,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,684,483,000 |
|
18,887,115,066 |
35,712,183,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
826,956,095,000 |
|
312,750,964,401 |
224,311,703,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
252,649,000 |
|
4,383,144,705 |
24,501,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
895,243,472,000 |
|
958,703,296,344 |
893,632,037,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27,461,089,550 |
581,121,178,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,887,958,787,537 |
3,387,677,592,708 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,017,886,000 |
|
23,239,526,739 |
23,042,926,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,107,613,773,000 |
|
507,016,510,395 |
366,133,426,841 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
88,334,503,000 |
78,525,018,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,297,318,000 |
|
22,360,630,839 |
20,821,499,726 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,884,741,532,000 |
|
209,856,177,246 |
95,998,319,156 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
195,885,789,000 |
|
177,354,781,060 |
157,986,259,876 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,689,134,000 |
|
9,110,418,250 |
12,802,330,083 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,763,481,281,000 |
|
11,928,438,348,061 |
11,331,827,459,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,763,481,281,000 |
|
11,928,438,348,061 |
11,331,827,459,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,313,263,220,000 |
|
5,381,601,170,000 |
5,431,327,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
5,431,327,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,056,395,000 |
|
5,088,056,394,992 |
5,088,056,394,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,000 |
|
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,000 |
|
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-2,253,725,216 |
2,951,013,886 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,324,741,000 |
|
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,245,457,981,000 |
|
2,434,650,312,379 |
2,226,022,362,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,132,092,576,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
93,929,785,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
909,680,511,323 |
466,766,233,907 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,956,603,756,000 |
|
17,377,826,246,400 |
17,645,056,559,773 |
|