MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,141,749,097,000 8,651,093,664,000 10,235,825,900,000 11,519,694,860,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,462,392,470,000 2,865,147,142,000 5,331,397,736,000 6,914,244,921,330
1. Tiền 205,292,470,000 281,447,142,000 153,797,736,000 113,124,921,330
2. Các khoản tương đương tiền 1,257,100,000,000 2,583,700,000,000 5,177,600,000,000 6,801,120,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,161,500,000,000 3,070,500,000,000 1,545,701,000,000 1,732,948,841,175
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,161,500,000,000 3,070,500,000,000 1,545,701,000,000 1,732,948,841,175
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,490,502,897,000 1,627,488,005,000 2,202,201,099,000 2,121,205,426,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134,954,376,000 141,010,362,000 188,546,681,000 232,759,444,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,239,326,000 99,141,580,000 196,529,970,000 61,482,083,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,131,978,713,000 1,242,716,876,000 1,669,816,877,000 1,663,716,876,592
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,085,680,000 145,376,956,000 148,587,405,000 164,464,049,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -757,769,000 -757,769,000 -1,279,834,000 -1,217,027,357
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,571,000
IV. Hàng tồn kho 960,194,421,000 1,043,934,009,000 1,133,622,504,000 715,921,028,319
1. Hàng tồn kho 965,703,554,000 1,064,412,236,000 1,148,644,897,000 729,024,288,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,509,133,000 -20,478,227,000 -15,022,393,000 -13,103,260,471
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,159,309,000 44,024,508,000 22,903,561,000 35,374,642,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,634,312,000 20,139,638,000 15,045,920,000 19,718,137,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,524,997,000 23,884,870,000 7,857,641,000 15,656,505,279
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,837,088,980,000 5,780,574,237,000 5,690,190,766,000 5,858,131,385,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,269,824,000 24,843,222,000 25,805,236,000 24,757,902,339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,269,824,000 24,843,222,000 25,805,236,000 24,757,902,339
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,268,206,900,000 4,225,665,670,000 4,366,656,886,000 4,444,692,083,576
1. Tài sản cố định hữu hình 2,859,732,473,000 2,856,131,127,000 3,042,649,526,000 3,132,110,361,000
- Nguyên giá 4,103,608,084,000 4,197,152,192,000 4,497,599,288,000 4,694,881,086,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,243,875,611,000 -1,341,021,065,000 -1,454,949,762,000 -1,562,770,725,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,408,474,427,000 1,369,534,543,000 1,324,007,360,000 1,312,581,722,576
- Nguyên giá 2,052,630,728,000 2,060,281,016,000 2,061,403,264,000 2,102,498,034,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -644,156,301,000 -690,746,473,000 -737,395,904,000 -789,916,311,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 547,994,270,000 534,502,985,000 334,239,135,000 371,351,502,339
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 547,994,270,000 534,502,985,000 334,239,135,000 371,351,502,339
V. Đầu tư tài chính dài hạn 252,938,760,000 252,938,760,000 249,481,859,000 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252,938,760,000 252,938,760,000 249,481,859,000 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 743,679,226,000 742,623,600,000 714,007,650,000 767,938,038,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 156,414,896,000 152,614,593,000 148,255,850,000 193,229,086,523
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 138,756,548,000 131,072,372,000 124,015,353,000 150,172,693,140
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 448,507,782,000 458,936,635,000 441,736,447,000 424,536,258,940
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,978,838,077,000 14,431,667,901,000 15,926,016,666,000 17,377,826,246,400
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,254,919,065,000 3,946,017,267,000 4,723,077,508,000 5,449,387,898,339
I. Nợ ngắn hạn 3,677,743,911,000 3,411,450,599,000 4,213,997,523,000 4,942,371,387,944
1. Phải trả người bán ngắn hạn 627,377,206,000 765,080,950,000 689,124,448,000 708,987,463,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,288,579,000 25,759,686,000 28,954,598,000 18,887,115,066
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,558,734,000 169,551,252,000 183,354,553,000 312,750,964,401
4. Phải trả người lao động 51,031,892,000 50,339,763,000 4,504,062,000 4,383,144,705
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 814,637,299,000 786,894,537,000 793,084,723,000 958,703,296,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,988,878,000 29,833,739,000 26,793,564,000 27,461,089,550
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,961,445,767,000 1,559,318,605,000 2,464,942,048,000 2,887,958,787,537
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,415,556,000 24,672,067,000 23,239,527,000 23,239,526,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 577,175,154,000 534,566,668,000 509,079,985,000 507,016,510,395
1. Phải trả người bán dài hạn 67,851,414,000 67,851,414,000 67,851,414,000 88,334,503,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 28,094,049,000 20,989,911,000 22,965,944,000 22,360,630,839
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 280,498,314,000 251,684,268,000 230,770,223,000 209,856,177,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 198,683,439,000 192,134,768,000 185,586,097,000 177,354,781,060
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,047,938,000 1,906,307,000 1,906,307,000 9,110,418,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,723,919,012,000 10,485,650,634,000 11,202,939,158,000 11,928,438,348,061
I. Vốn chủ sở hữu 12,723,919,012,000 10,485,650,634,000 11,202,939,158,000 11,928,438,348,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,351,601,170,000 5,381,601,170,000 5,381,601,170,000 5,381,601,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,088,056,395,000 5,088,056,395,000 5,088,056,395,000 5,088,056,394,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,000 -265,775,657,000 -265,775,657,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,000 -1,640,252,631,000 -1,640,252,631,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,708,863,000 -2,253,725,216
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,973,000 22,731,973,000 22,731,973,000 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,150,081,510,000 902,784,307,000 1,586,667,016,000 2,434,650,312,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,017,476,252,000 996,505,077,000 1,031,619,755,000 909,680,511,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,978,838,077,000 14,431,667,901,000 15,926,016,666,000 17,377,826,246,400
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.