TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
11,141,749,097,000 |
8,651,093,664,000 |
10,235,825,900,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,462,392,470,000 |
2,865,147,142,000 |
5,331,397,736,000 |
|
1. Tiền |
|
205,292,470,000 |
281,447,142,000 |
153,797,736,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,257,100,000,000 |
2,583,700,000,000 |
5,177,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,161,500,000,000 |
3,070,500,000,000 |
1,545,701,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,161,500,000,000 |
3,070,500,000,000 |
1,545,701,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,490,502,897,000 |
1,627,488,005,000 |
2,202,201,099,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
134,954,376,000 |
141,010,362,000 |
188,546,681,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
131,239,326,000 |
99,141,580,000 |
196,529,970,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,131,978,713,000 |
1,242,716,876,000 |
1,669,816,877,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
93,085,680,000 |
145,376,956,000 |
148,587,405,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-757,769,000 |
-757,769,000 |
-1,279,834,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,571,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
960,194,421,000 |
1,043,934,009,000 |
1,133,622,504,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
965,703,554,000 |
1,064,412,236,000 |
1,148,644,897,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,509,133,000 |
-20,478,227,000 |
-15,022,393,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
67,159,309,000 |
44,024,508,000 |
22,903,561,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
12,634,312,000 |
20,139,638,000 |
15,045,920,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
54,524,997,000 |
23,884,870,000 |
7,857,641,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,837,088,980,000 |
5,780,574,237,000 |
5,690,190,766,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
24,269,824,000 |
24,843,222,000 |
25,805,236,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
24,269,824,000 |
24,843,222,000 |
25,805,236,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,268,206,900,000 |
4,225,665,670,000 |
4,366,656,886,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,859,732,473,000 |
2,856,131,127,000 |
3,042,649,526,000 |
|
- Nguyên giá |
|
4,103,608,084,000 |
4,197,152,192,000 |
4,497,599,288,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,243,875,611,000 |
-1,341,021,065,000 |
-1,454,949,762,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,408,474,427,000 |
1,369,534,543,000 |
1,324,007,360,000 |
|
- Nguyên giá |
|
2,052,630,728,000 |
2,060,281,016,000 |
2,061,403,264,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-644,156,301,000 |
-690,746,473,000 |
-737,395,904,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
547,994,270,000 |
534,502,985,000 |
334,239,135,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
547,994,270,000 |
534,502,985,000 |
334,239,135,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
252,938,760,000 |
252,938,760,000 |
249,481,859,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
252,938,760,000 |
252,938,760,000 |
249,481,859,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
743,679,226,000 |
742,623,600,000 |
714,007,650,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
156,414,896,000 |
152,614,593,000 |
148,255,850,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
138,756,548,000 |
131,072,372,000 |
124,015,353,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
448,507,782,000 |
458,936,635,000 |
441,736,447,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
16,978,838,077,000 |
14,431,667,901,000 |
15,926,016,666,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,254,919,065,000 |
3,946,017,267,000 |
4,723,077,508,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,677,743,911,000 |
3,411,450,599,000 |
4,213,997,523,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
627,377,206,000 |
765,080,950,000 |
689,124,448,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
29,288,579,000 |
25,759,686,000 |
28,954,598,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
122,558,734,000 |
169,551,252,000 |
183,354,553,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
51,031,892,000 |
50,339,763,000 |
4,504,062,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
814,637,299,000 |
786,894,537,000 |
793,084,723,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
41,988,878,000 |
29,833,739,000 |
26,793,564,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,961,445,767,000 |
1,559,318,605,000 |
2,464,942,048,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
29,415,556,000 |
24,672,067,000 |
23,239,527,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
577,175,154,000 |
534,566,668,000 |
509,079,985,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
67,851,414,000 |
67,851,414,000 |
67,851,414,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
28,094,049,000 |
20,989,911,000 |
22,965,944,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
280,498,314,000 |
251,684,268,000 |
230,770,223,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
198,683,439,000 |
192,134,768,000 |
185,586,097,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,047,938,000 |
1,906,307,000 |
1,906,307,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
12,723,919,012,000 |
10,485,650,634,000 |
11,202,939,158,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
12,723,919,012,000 |
10,485,650,634,000 |
11,202,939,158,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
5,351,601,170,000 |
5,381,601,170,000 |
5,381,601,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,088,056,395,000 |
5,088,056,395,000 |
5,088,056,395,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-265,775,657,000 |
-265,775,657,000 |
-265,775,657,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,640,252,631,000 |
-1,640,252,631,000 |
-1,640,252,631,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-1,708,863,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,731,973,000 |
22,731,973,000 |
22,731,973,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,150,081,510,000 |
902,784,307,000 |
1,586,667,016,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,017,476,252,000 |
996,505,077,000 |
1,031,619,755,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
16,978,838,077,000 |
14,431,667,901,000 |
15,926,016,666,000 |
|