TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,603,185,991,000 |
9,180,555,940,000 |
|
11,519,694,860,637 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,168,229,325,000 |
3,595,756,093,000 |
|
6,914,244,921,330 |
|
1. Tiền |
40,691,381,000 |
195,720,951,000 |
|
113,124,921,330 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,127,537,944,000 |
3,400,035,142,000 |
|
6,801,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,287,000,000,000 |
3,717,598,214,000 |
|
1,732,948,841,175 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,732,948,841,175 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,479,668,412,000 |
921,206,689,000 |
|
2,121,205,426,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,862,170,000 |
774,327,649,000 |
|
232,759,444,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,136,065,000 |
85,448,323,000 |
|
61,482,083,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,663,716,876,592 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,106,453,942,000 |
63,494,465,000 |
|
164,464,049,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,783,765,000 |
-2,063,748,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-1,217,027,357 |
|
IV. Hàng tồn kho |
638,304,164,000 |
912,218,131,000 |
|
715,921,028,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
659,043,521,000 |
934,536,317,000 |
|
729,024,288,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,739,357,000 |
-22,318,186,000 |
|
-13,103,260,471 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,984,090,000 |
33,776,813,000 |
|
35,374,642,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,258,768,000 |
15,453,879,000 |
|
19,718,137,599 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,660,044,000 |
9,243,378,000 |
|
15,656,505,279 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,675,000 |
2,120,909,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,060,603,000 |
6,958,647,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,599,984,359,000 |
14,776,047,816,000 |
|
5,858,131,385,763 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,012,160,445,000 |
9,643,460,930,000 |
|
24,757,902,339 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,012,160,445,000 |
9,643,460,930,000 |
|
24,757,902,339 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,612,160,241,000 |
4,042,606,642,000 |
|
4,444,692,083,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,630,503,760,000 |
2,185,212,679,000 |
|
3,132,110,361,000 |
|
- Nguyên giá |
2,307,661,827,000 |
3,028,334,189,000 |
|
4,694,881,086,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-677,158,067,000 |
-843,121,510,000 |
|
-1,562,770,725,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,279,685,940,000 |
1,138,224,187,000 |
|
1,312,581,722,576 |
|
- Nguyên giá |
1,580,701,805,000 |
1,578,980,315,000 |
|
2,102,498,034,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,015,865,000 |
-440,756,128,000 |
|
-789,916,311,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
371,351,502,339 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
701,970,541,000 |
719,169,776,000 |
|
371,351,502,339 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,156,532,288,000 |
388,075,056,000 |
|
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,152,932,288,000 |
240,425,056,000 |
|
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
147,650,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
382,012,058,000 |
316,880,350,000 |
|
767,938,038,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
283,349,010,000 |
187,616,376,000 |
|
193,229,086,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,572,154,000 |
117,484,368,000 |
|
150,172,693,140 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
424,536,258,940 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,203,170,350,000 |
23,956,603,756,000 |
|
17,377,826,246,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,182,951,984,000 |
11,064,868,554,000 |
|
5,449,387,898,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,865,103,733,000 |
6,957,254,781,000 |
|
4,942,371,387,944 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
595,598,790,000 |
550,485,687,000 |
|
708,987,463,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,657,594,000 |
23,684,483,000 |
|
18,887,115,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
441,425,642,000 |
826,956,095,000 |
|
312,750,964,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,367,724,000 |
252,649,000 |
|
4,383,144,705 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
525,285,621,000 |
895,243,472,000 |
|
958,703,296,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
27,461,089,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,887,958,787,537 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,700,257,000 |
25,017,886,000 |
|
23,239,526,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,317,848,251,000 |
4,107,613,773,000 |
|
507,016,510,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
88,334,503,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,516,594,000 |
24,297,318,000 |
|
22,360,630,839 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,897,384,660,000 |
3,884,741,532,000 |
|
209,856,177,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
400,694,916,000 |
195,885,789,000 |
|
177,354,781,060 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,252,081,000 |
2,689,134,000 |
|
9,110,418,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,944,940,822,000 |
11,763,481,281,000 |
|
11,928,438,348,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,944,940,822,000 |
11,763,481,281,000 |
|
11,928,438,348,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,273,359,100,000 |
5,313,263,220,000 |
|
5,381,601,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,056,395,000 |
5,088,056,395,000 |
|
5,088,056,394,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-238,608,966,000 |
-265,775,657,000 |
|
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,640,252,631,000 |
|
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-2,253,725,216 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,324,741,000 |
18,324,741,000 |
|
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,799,402,320,000 |
3,245,457,981,000 |
|
2,434,650,312,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
909,680,511,323 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,203,170,350,000 |
23,956,603,756,000 |
|
17,377,826,246,400 |
|