1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,135,849,373 |
6,680,778,255 |
76,412,636,945 |
4,839,156,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,135,849,373 |
6,680,778,255 |
76,412,636,945 |
4,839,156,989 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,118,570,682 |
4,513,374,342 |
76,882,370,709 |
3,856,428,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,982,721,309 |
2,167,403,913 |
-469,733,764 |
982,728,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
878,404,459 |
286,058,242 |
3,759,353 |
3,175,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
851,933,969 |
90,025,060 |
2,386,263,995 |
-94,989,850 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
247,896,069 |
90,000,000 |
112,235,442 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,707,029,308 |
-2,632,522,060 |
-2,357,662,025 |
-1,167,669,940 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,071,791,918 |
1,627,950,139 |
1,657,723,899 |
1,786,707,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,735,072,045 |
-1,897,035,104 |
-6,867,624,330 |
-1,873,483,914 |
|
12. Thu nhập khác |
77,389,319 |
168,932,966 |
14,107,439,948 |
2,019,612,028 |
|
13. Chi phí khác |
2,169,672,943 |
380,989 |
26,693,736,716 |
496,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,092,283,624 |
168,551,977 |
-12,586,296,768 |
2,019,115,791 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,827,355,669 |
-1,728,483,127 |
-19,453,921,098 |
145,631,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,975,853 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-138,478,138 |
|
52,891,538 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,688,877,531 |
-1,728,483,127 |
-19,510,788,489 |
145,631,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,700,420,482 |
-1,737,857,679 |
-19,464,085,716 |
145,631,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,542,951 |
9,374,552 |
-46,702,773 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-302 |
-33 |
-374 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-33 |
-374 |
|
|